Kết quả Besiktas JK vs Trabzonspor, 23h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.03O 3
0.99U 3
0.881
1.85X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Trabzonspor
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 24
-
Besiktas JK vs Trabzonspor: Diễn biến chính
-
17'0-1
nbsp;Simon Banza (Assist:Edin Visca)
-
44'Emirhan Topcu0-1
-
53'Rafael Ferreira Silva (Assist:Fuka Arthur Masuaku)
nbsp;
1-1 -
56'Fuka Arthur Masuaku1-1
-
61'Amir Hadziahmetovic nbsp;
Alex Oxlade-Chamberlain nbsp;1-1 -
65'Arsenii Batahov(OW)2-1
-
66'2-1nbsp;John Lundstram
nbsp;Muhammed Saracevi -
66'2-1nbsp;Oleksandr Zubkov
nbsp;Ozan Tufan -
77'Semih Kilicsoy nbsp;
Ciro Immobile nbsp;2-1 -
78'Ernest Muci nbsp;
Milot Rashica nbsp;2-1 -
84'Tayyib Talha Sanuc nbsp;
Rafael Ferreira Silva nbsp;2-1 -
85'2-1John Lundstram
-
87'2-1nbsp;Enis Destan
nbsp;Danylo Sikan
-
Besiktas JK vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị
-
Besiktas JK4-2-3-134Fehmi Mert Gunok26Fuka Arthur Masuaku14Felix Uduokhai53Emirhan Topcu2Jonas Svensson83Gedson Carvalho Fernandes15Alex Oxlade-Chamberlain18Joao Mario27Rafael Ferreira Silva7Milot Rashica17Ciro Immobile17Simon Banza7Edin Visca10Muhammed Saracevi14Danylo Sikan6Batista Mendy11Ozan Tufan79Pedro Malheiro15Stefan Savic44Arsenii Batahov19Mustafa Eskihellac1Ugurcan Cakir
- Đội hình dự bị
-
23Ernest Muci6Amir Hadziahmetovic5Tayyib Talha Sanuc9Semih Kilicsoy4Onur Bulut8Salih Ucan30Ersin Destanoglu91Mustafa Erhan Hekimoglu10Keny Arroyo44Fahri Kerem AyEnis Destan 94Oleksandr Zubkov 22John Lundstram 5Cihan Canak 61Tim Jabol-Folcarelli 26Serdar Saatci 29Arif Bosluk 77Okay Yokuslu 35Huseyin Turkmen 4Muhammet Taha Tepe 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Senol GunesNenad Bjelica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Trabzonspor: Số liệu thống kê
-
Besiktas JKTrabzonspor
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
433Số đường chuyền471
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 25 | 20 | 5 | 0 | 61 | 27 | 34 | 65 | T T T H H T |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 26 | 15 | 5 | 6 | 44 | 30 | 14 | 50 | B T T B H T |
4 | Besiktas JK | 25 | 12 | 8 | 5 | 39 | 25 | 14 | 44 | H T T T T B |
5 | Eyupspor | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 11 | 43 | T B H B B T |
6 | Goztepe | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 33 | 10 | 36 | B B H B H B |
7 | Istanbul Basaksehir | 25 | 10 | 6 | 9 | 41 | 34 | 7 | 36 | B T H B T B |
8 | Gazisehir Gaziantep | 25 | 10 | 5 | 10 | 35 | 35 | 0 | 35 | B B T B T T |
9 | Caykur Rizespor | 26 | 10 | 3 | 13 | 34 | 44 | -10 | 33 | B B B T T B |
10 | Antalyaspor | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 47 | -17 | 33 | T H H T B T |
11 | Trabzonspor | 25 | 8 | 8 | 9 | 40 | 31 | 9 | 32 | H T B T B B |
12 | Kasimpasa | 26 | 7 | 11 | 8 | 45 | 51 | -6 | 32 | T T B B H B |
13 | Alanyaspor | 26 | 8 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 31 | T B B T B B |
14 | Konyaspor | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 40 | -8 | 28 | T B B H T B |
15 | Sivasspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 42 | -11 | 27 | B B B H B T |
16 | Bodrumspor | 26 | 7 | 6 | 13 | 18 | 29 | -11 | 27 | B H T T H T |
17 | Kayserispor | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 45 | -18 | 27 | H T H T B T |
18 | Hatayspor | 25 | 3 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 16 | B B B T B T |
19 | Adana Demirspor | 25 | 2 | 4 | 19 | 25 | 57 | -32 | 4 | B B H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation