Kết quả Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep, 00h30 ngày 11/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 27

  • Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Emmanuel Boateng
  • 29'
    0-0
    Bruno Viana Willemen Da Silva
  • 31'
    Ciro Immobile goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Ogun Ozcicek
  • 60'
    1-0
    nbsp;Furkan Soyalp
    nbsp;Ogun Ozcicek
  • 60'
    Alex Oxlade-Chamberlain
    1-0
  • 61'
    1-1
    goalnbsp;Arda Kizildag (Assist:Alexandru Maxim)
  • 64'
    1-1
    nbsp;Semih Guler
    nbsp;Arda Kizildag
  • 68'
    Emirhan Topcu
    1-1
  • 68'
    1-1
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
  • 69'
    Onur Bulut nbsp;
    Tayyib Talha Sanuc nbsp;
    1-1
  • 69'
    Ernest Muci nbsp;
    Milot Rashica nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-1
    Bruno Viana Willemen Da Silva
  • 79'
    Amir Hadziahmetovic nbsp;
    Alex Oxlade-Chamberlain nbsp;
    1-1
  • 80'
    Keny Arroyo nbsp;
    Joao Mario nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Ertugrul Ersoy
    nbsp;Alexandru Maxim
  • 82'
    1-1
    nbsp;Christopher Lungoyi
    nbsp;Emmanuel Boateng
  • 83'
    1-1
    Kacper Kozlowski
  • 84'
    1-1
    Mustafa Burak Bozan
  • 87'
    1-2
    goalnbsp;Furkan Soyalp (Assist:Kacper Kozlowski)
  • 88'
    Semih Kilicsoy nbsp;
    Fuka Arthur Masuaku nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Ertugrul Ersoy
  • Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK4-2-3-1
    34
    Fehmi Mert Gunok
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    14
    Felix Uduokhai
    53
    Emirhan Topcu
    5
    Tayyib Talha Sanuc
    15
    Alex Oxlade-Chamberlain
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    18
    Joao Mario
    27
    Rafael Ferreira Silva
    7
    Milot Rashica
    17
    Ciro Immobile
    21
    Emmanuel Boateng
    10
    Kacper Kozlowski
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    25
    Ogun Ozcicek
    20
    Papa Alioune Ndiaye
    44
    Alexandru Maxim
    77
    David Okereke
    36
    Bruno Viana Willemen Da Silva
    4
    Arda Kizildag
    51
    Anel Husic
    71
    Mustafa Burak Bozan
    Gazisehir Gaziantep3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Ernest Muci
    6Amir Hadziahmetovic
    4Onur Bulut
    9Semih Kilicsoy
    10Keny Arroyo
    3Gabriel Armando de Abreu
    94Goktug Baytekin
    8Salih Ucan
    30Ersin Destanoglu
    91Mustafa Erhan Hekimoglu
    Christopher Lungoyi 11
    Furkan Soyalp 8
    Ertugrul Ersoy 5
    Semih Guler 17
    Kenan Kodro 19
    Salem M Bakata 22
    Sokratis Dioudis 1
    Ibrahim Halil Dervisoglu 9
    Muhammed Gumuskaya 23
    Emre Tasdemir 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Marius Sumudica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Besiktas JK vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Gazisehir Gaziantep
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 464
    Số đường chuyền
    325
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    69
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 25 20 5 0 61 27 34 65 T T T H H T
2 Fenerbahce 25 19 4 2 63 23 40 61 T T T T H T
3 Samsunspor 26 15 5 6 44 30 14 50 B T T B H T
4 Besiktas JK 25 12 8 5 39 25 14 44 H T T T T B
5 Eyupspor 26 12 7 7 39 28 11 43 T B H B B T
6 Goztepe 25 10 6 9 43 33 10 36 B B H B H B
7 Istanbul Basaksehir 25 10 6 9 41 34 7 36 B T H B T B
8 Gazisehir Gaziantep 25 10 5 10 35 35 0 35 B B T B T T
9 Caykur Rizespor 26 10 3 13 34 44 -10 33 B B B T T B
10 Antalyaspor 26 9 6 11 30 47 -17 33 T H H T B T
11 Trabzonspor 25 8 8 9 40 31 9 32 H T B T B B
12 Kasimpasa 26 7 11 8 45 51 -6 32 T T B B H B
13 Alanyaspor 26 8 7 11 30 38 -8 31 T B B T B B
14 Konyaspor 26 7 7 12 32 40 -8 28 T B B H T B
15 Sivasspor 26 7 6 13 31 42 -11 27 B B B H B T
16 Bodrumspor 26 7 6 13 18 29 -11 27 B H T T H T
17 Kayserispor 25 6 9 10 27 45 -18 27 H T H T B T
18 Hatayspor 25 3 7 15 26 44 -18 16 B B B T B T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation