Kết quả Lyon vs Reims, 21h00 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 21

  • Lyon vs Reims: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Oumar Diakite
  • 31'
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    0-0
  • 36'
    Nicolas Tagliafico (Assist:Corentin Tolisso) goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    Nicolas Tagliafico
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Amadou Koné
    nbsp;John Patrick
  • 67'
    1-0
    Nhoa Sangui
  • 68'
    Corentin Tolisso (Assist:Mathis Ryan Cherki) goalnbsp;
    2-0
  • 74'
    Thiago Almada nbsp;
    Nemanja Matic nbsp;
    2-0
  • 74'
    Ainsley Maitland-Niles nbsp;
    Sael Kumbedi nbsp;
    2-0
  • 74'
    Malick Fofana nbsp;
    Ernest Nuamah nbsp;
    2-0
  • 75'
    2-0
    nbsp;Niama Sissoko
    nbsp;Oumar Diakite
  • 75'
    2-0
    nbsp;Zabi Gueu
    nbsp;Sergio Akieme
  • 79'
    Mathis Ryan Cherki (Assist:Malick Fofana) goalnbsp;
    3-0
  • 81'
    Jordan Veretout nbsp;
    Tanner Tessmann nbsp;
    3-0
  • 81'
    Abner Vinicius Da Silva Santos nbsp;
    Nicolas Tagliafico nbsp;
    3-0
  • 87'
    3-0
    Zabi Gueu
  • 88'
    3-0
    nbsp;Hiroki Sekine
    nbsp;Junya Ito
  • 89'
    3-0
    nbsp;Ikechukwu Orazi
    nbsp;Mamadou Diakhon
  • 90'
    Georges Mikautadze (Assist:Mathis Ryan Cherki) goalnbsp;
    4-0
  • Lyon vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon4-2-3-1
    1
    Lucas Estella Perri
    3
    Nicolas Tagliafico
    19
    Moussa Niakhate
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    20
    Sael Kumbedi
    15
    Tanner Tessmann
    31
    Nemanja Matic
    37
    Ernest Nuamah
    8
    Corentin Tolisso
    18
    Mathis Ryan Cherki
    69
    Georges Mikautadze
    7
    Junya Ito
    22
    Oumar Diakite
    67
    Mamadou Diakhon
    30
    John Patrick
    6
    Valentin Atangana Edoa
    55
    Nhoa Sangui
    23
    Aurelio Buta
    24
    Mory Gbane
    21
    Cedric Kipre
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Thiago Almada
    11Malick Fofana
    7Jordan Veretout
    98Ainsley Maitland-Niles
    16Abner Vinicius Da Silva Santos
    55Duje Caleta-Car
    27Warmed Omari
    40Remy Descamps
    29Enzo Molebe
    Hiroki Sekine 3
    Niama Sissoko 74
    Ikechukwu Orazi 73
    Amadou Koné 72
    Zabi Gueu 86
    Alexandre Olliero 20
    Teddy Teuma 10
    Malcolm Jeng 31
    Mohamed Diadie 64
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Fonseca
    Samba Diawara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Reims: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 651
    Số đường chuyền
    300
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 25 20 5 0 70 24 46 65 T T T T T T
2 Marseille 25 15 4 6 52 30 22 49 T T T B T B
3 Nice 25 13 7 5 49 30 19 46 H T T T T B
4 Monaco 25 13 5 7 49 32 17 44 T B T B T H
5 Lille 25 12 8 5 40 27 13 44 T B T T B T
6 Lyon 25 12 6 7 46 31 15 42 B T T B T T
7 Strasbourg 25 11 7 7 39 32 7 40 B T T H T T
8 Lens 25 10 6 9 30 29 1 36 T B B B B T
9 Stade Brestois 25 11 3 11 38 40 -2 36 B T H H B T
10 Toulouse 25 9 7 9 32 27 5 34 H H B T T H
11 AJ Auxerre 25 8 7 10 36 38 -2 31 B H H T B T
12 Rennes 25 9 2 14 35 36 -1 29 T T B T T B
13 Angers 25 7 6 12 26 40 -14 27 H B T H B B
14 Nantes 25 5 9 11 28 43 -15 24 T B B T B B
15 Reims 25 5 7 13 26 40 -14 22 B B B B B B
16 Le Havre 25 6 3 16 24 51 -27 21 H T B B T H
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation