Kết quả Montpellier vs Lyon, 21h00 ngày 16/02
Kết quả Montpellier vs Lyon
Nhận định, Soi kèo Montpellier vs Lyon, 21h00 ngày 16/2
Phong độ Montpellier gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.88-0.75
1.02O 3
0.88U 3
1.001
3.80X
4.002
1.80Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.98O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Lyon
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 22
-
Montpellier vs Lyon: Diễn biến chính
-
3'0-1
nbsp;Georges Mikautadze (Assist:Mathis Ryan Cherki)
-
29'Tanguy Coulibaly0-1
-
34'Andy Delort0-1
-
38'Tanguy Coulibaly (Assist:Teji Savanier)
nbsp;
1-1 -
50'1-2
nbsp;Ernest Nuamah (Assist:Nemanja Matic)
-
53'1-3
nbsp;Corentin Tolisso (Assist:Ernest Nuamah)
-
62'Khalil Fayad nbsp;
Rabby Inzingoula nbsp;1-3 -
62'Boubakar Kouyate nbsp;
Bamo Meite nbsp;1-3 -
64'1-3Nicolas Tagliafico
-
69'Wahbi Khazri nbsp;
Andy Delort nbsp;1-3 -
69'Nicolas Pays nbsp;
Tanguy Coulibaly nbsp;1-3 -
69'Junior Ndiaye nbsp;
Jordan Ferri nbsp;1-3 -
70'1-3nbsp;Abner Vinicius Da Silva Santos
nbsp;Nicolas Tagliafico -
70'1-3nbsp;Thiago Almada
nbsp;Mathis Ryan Cherki -
70'1-3nbsp;Alexandre Lacazette
nbsp;Georges Mikautadze -
73'1-4
nbsp;Alexandre Lacazette (Assist:Abner Vinicius Da Silva Santos)
-
78'1-4nbsp;Malick Fofana
nbsp;Corentin Tolisso -
78'1-4nbsp;Jordan Veretout
nbsp;Nemanja Matic -
86'Theo Sainte Luce1-4
-
Montpellier vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Montpellier4-3-1-240Benjamin Lecomte17Theo Sainte Luce2Bamo Meite47Yael Mouanga29Enzo Tchato Mbiayi19Rabby Inzingoula13Joris Chotard12Jordan Ferri11Teji Savanier9Andy Delort70Tanguy Coulibaly69Georges Mikautadze18Mathis Ryan Cherki8Corentin Tolisso37Ernest Nuamah31Nemanja Matic15Tanner Tessmann20Sael Kumbedi22Clinton Mata Pedro Lourenco19Moussa Niakhate3Nicolas Tagliafico1Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
-
22Khalil Fayad4Boubakar Kouyate10Wahbi Khazri41Junior Ndiaye18Nicolas Pays44Theo Chennahi16Dimitry Bertaud77Falaye Sacko21Lucas Mincarelli DavinThiago Almada 23Malick Fofana 11Jordan Veretout 7Alexandre Lacazette 10Abner Vinicius Da Silva Santos 16Duje Caleta-Car 55Remy Descamps 40Ainsley Maitland-Niles 98Enzo Molebe 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jean-Louis GassetPaulo Fonseca
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Lyon: Số liệu thống kê
-
MontpellierLyon
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
314Số đường chuyền561
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 25 | 20 | 5 | 0 | 70 | 24 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Marseille | 25 | 15 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 49 | T T T B T B |
3 | Nice | 25 | 13 | 7 | 5 | 49 | 30 | 19 | 46 | H T T T T B |
4 | Monaco | 25 | 13 | 5 | 7 | 49 | 32 | 17 | 44 | T B T B T H |
5 | Lille | 25 | 12 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 44 | T B T T B T |
6 | Lyon | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | B T T B T T |
7 | Strasbourg | 25 | 11 | 7 | 7 | 39 | 32 | 7 | 40 | B T T H T T |
8 | Lens | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B B B B T |
9 | Stade Brestois | 25 | 11 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 36 | B T H H B T |
10 | Toulouse | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 34 | H H B T T H |
11 | AJ Auxerre | 25 | 8 | 7 | 10 | 36 | 38 | -2 | 31 | B H H T B T |
12 | Rennes | 25 | 9 | 2 | 14 | 35 | 36 | -1 | 29 | T T B T T B |
13 | Angers | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 27 | H B T H B B |
14 | Nantes | 25 | 5 | 9 | 11 | 28 | 43 | -15 | 24 | T B B T B B |
15 | Reims | 25 | 5 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 22 | B B B B B B |
16 | Le Havre | 25 | 6 | 3 | 16 | 24 | 51 | -27 | 21 | H T B B T H |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation