Kết quả Nice vs Lyon, 02h45 ngày 10/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 25

  • Nice vs Lyon: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Sael Kumbedi
  • 46'
    0-0
    nbsp;Ainsley Maitland-Niles
    nbsp;Sael Kumbedi
  • 66'
    Sofiane Diop nbsp;
    Mohamed Ali-Cho nbsp;
    0-0
  • 66'
    0-0
    nbsp;Ernest Nuamah
    nbsp;Malick Fofana
  • 72'
    Youssouf Ndayishimiye
    0-0
  • 77'
    Pablo Rosario nbsp;
    Hichem Boudaoui nbsp;
    0-0
  • 77'
    Jeremie Boga nbsp;
    Gaetan Laborde nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Mathis Ryan Cherki
    nbsp;Nemanja Matic
  • 77'
    0-0
    nbsp;Georges Mikautadze
    nbsp;Alexandre Lacazette
  • 78'
    0-1
    goalnbsp;Mathis Ryan Cherki (Assist:Thiago Almada)
  • 83'
    0-2
    goalnbsp;Ernest Nuamah (Assist:Thiago Almada)
  • 84'
    Badredine Bouanani nbsp;
    Moise Bombito nbsp;
    0-2
  • 84'
    Ali Abdi nbsp;
    Melvin Bard nbsp;
    0-2
  • 89'
    0-2
    nbsp;Jordan Veretout
    nbsp;Thiago Almada
  • 90'
    0-2
    Corentin Tolisso
  • Nice vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-2-1
    1
    Marcin Bulka
    4
    Dante Bonfim Costa
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    64
    Moise Bombito
    26
    Melvin Bard
    28
    Santamaria Baptiste
    6
    Hichem Boudaoui
    92
    Jonathan Clauss
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    10
    Alexandre Lacazette
    23
    Thiago Almada
    8
    Corentin Tolisso
    11
    Malick Fofana
    31
    Nemanja Matic
    15
    Tanner Tessmann
    20
    Sael Kumbedi
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    19
    Moussa Niakhate
    3
    Nicolas Tagliafico
    1
    Lucas Estella Perri
    Lyon4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Badredine Bouanani
    10Sofiane Diop
    8Pablo Rosario
    2Ali Abdi
    7Jeremie Boga
    5Mohamed Abdelmonem
    31Maxime Dupe
    20Tom Louchet
    15Youssoufa Moukoko
    Jordan Veretout 7
    Mathis Ryan Cherki 18
    Georges Mikautadze 69
    Ainsley Maitland-Niles 98
    Ernest Nuamah 37
    Duje Caleta-Car 55
    Remy Descamps 40
    Paul Akouokou 4
    Abner Vinicius Da Silva Santos 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Paulo Fonseca
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Nice
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 387
    Số đường chuyền
    682
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 25 20 5 0 70 24 46 65 T T T T T T
2 Marseille 25 15 4 6 52 30 22 49 T T T B T B
3 Nice 25 13 7 5 49 30 19 46 H T T T T B
4 Monaco 25 13 5 7 49 32 17 44 T B T B T H
5 Lille 25 12 8 5 40 27 13 44 T B T T B T
6 Lyon 25 12 6 7 46 31 15 42 B T T B T T
7 Strasbourg 25 11 7 7 39 32 7 40 B T T H T T
8 Lens 25 10 6 9 30 29 1 36 T B B B B T
9 Stade Brestois 25 11 3 11 38 40 -2 36 B T H H B T
10 Toulouse 25 9 7 9 32 27 5 34 H H B T T H
11 AJ Auxerre 25 8 7 10 36 38 -2 31 B H H T B T
12 Rennes 25 9 2 14 35 36 -1 29 T T B T T B
13 Angers 25 7 6 12 26 40 -14 27 H B T H B B
14 Nantes 25 5 9 11 28 43 -15 24 T B B T B B
15 Reims 25 5 7 13 26 40 -14 22 B B B B B B
16 Le Havre 25 6 3 16 24 51 -27 21 H T B B T H
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation