Kết quả Toulouse vs Nice, 21h00 ngày 02/02
Kết quả Toulouse vs Nice
Nhận định, Soi kèo Toulouse vs Nice, 21h00 ngày 2/2
Đối đầu Toulouse vs Nice
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.86O 2.5
0.92U 2.5
0.941
2.30X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.16O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Nice
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 20
-
Toulouse vs Nice: Diễn biến chính
-
18'0-1
nbsp;Gaetan Laborde
-
61'Miha Zajc nbsp;
Umit Akdag nbsp;0-1 -
61'Shavy Babicka nbsp;
Yann Gboho nbsp;0-1 -
61'Joshua King nbsp;
Frank Magri nbsp;0-1 -
63'0-1Hichem Boudaoui
-
66'Rafik Messali nbsp;
Waren Hakon Christofer Kamanzi nbsp;0-1 -
67'0-1nbsp;Moise Bombito
nbsp;Ali Abdi -
67'0-1nbsp;Sofiane Diop
nbsp;Evann Guessand -
76'Miha Zajc0-1
-
81'0-1nbsp;Badredine Bouanani
nbsp;Gaetan Laborde -
82'Ehdy Zuliani nbsp;
Jaydee Canvot nbsp;0-1 -
85'Mark McKenzie
nbsp;
1-1 -
89'1-1nbsp;Antoine Mendy
nbsp;Jonathan Clauss -
90'Zakaria Aboukhlal1-1
-
90'1-1Youssouf Ndayishimiye
-
90'1-1nbsp;Youssoufa Moukoko
nbsp;Mohamed Ali-Cho
-
Toulouse vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse3-4-2-150Guillaume Restes17Gabriel Suazo6Umit Akdag3Mark McKenzie15Aron Donnum23Cristhian Casseres Jr29Jaydee Canvot12Waren Hakon Christofer Kamanzi10Yann Gboho7Zakaria Aboukhlal9Frank Magri24Gaetan Laborde29Evann Guessand25Mohamed Ali-Cho92Jonathan Clauss6Hichem Boudaoui28Santamaria Baptiste2Ali Abdi55Youssouf Ndayishimiye4Dante Bonfim Costa26Melvin Bard1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
80Shavy Babicka13Joshua King21Miha Zajc37Ehdy Zuliani22Rafik Messali2Rasmus Nicolaisen39Mathis Saka24Dayann Methalie16Kjetil HaugMoise Bombito 64Badredine Bouanani 19Sofiane Diop 10Antoine Mendy 33Youssoufa Moukoko 15Mohamed Abdelmonem 5Maxime Dupe 31Tom Louchet 20Victor Orakpo 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Nice: Số liệu thống kê
-
ToulouseNice
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
490Số đường chuyền437
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu24
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
137Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 21 | 16 | 5 | 0 | 58 | 20 | 38 | 53 | T T T H T T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Nice | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 37 | T T B T H T |
4 | Monaco | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 | B H B T T B |
5 | Lille | 21 | 9 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 35 | H H T B T B |
6 | Lens | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 | B T B T T B |
7 | Stade Brestois | 21 | 10 | 1 | 10 | 33 | 36 | -3 | 31 | B T T T B T |
8 | Lyon | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T B H H B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | Rennes | 21 | 7 | 2 | 12 | 29 | 30 | -1 | 23 | B B B B T T |
12 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
13 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
14 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
15 | Nantes | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 32 | -8 | 21 | H H H H T B |
16 | Saint Etienne | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 45 | -26 | 18 | T B H H B B |
17 | Le Havre | 21 | 5 | 2 | 14 | 17 | 40 | -23 | 17 | B B H B H T |
18 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation