Kết quả Toulouse vs Nice, 21h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 20

  • Toulouse vs Nice: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Gaetan Laborde
  • 61'
    Miha Zajc nbsp;
    Umit Akdag nbsp;
    0-1
  • 61'
    Shavy Babicka nbsp;
    Yann Gboho nbsp;
    0-1
  • 61'
    Joshua King nbsp;
    Frank Magri nbsp;
    0-1
  • 63'
    0-1
    Hichem Boudaoui
  • 66'
    Rafik Messali nbsp;
    Waren Hakon Christofer Kamanzi nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    nbsp;Moise Bombito
    nbsp;Ali Abdi
  • 67'
    0-1
    nbsp;Sofiane Diop
    nbsp;Evann Guessand
  • 76'
    Miha Zajc
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Badredine Bouanani
    nbsp;Gaetan Laborde
  • 82'
    Ehdy Zuliani nbsp;
    Jaydee Canvot nbsp;
    0-1
  • 85'
    Mark McKenzie goalnbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Antoine Mendy
    nbsp;Jonathan Clauss
  • 90'
    Zakaria Aboukhlal
    1-1
  • 90'
    1-1
    Youssouf Ndayishimiye
  • 90'
    1-1
    nbsp;Youssoufa Moukoko
    nbsp;Mohamed Ali-Cho
  • Toulouse vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse3-4-2-1
    50
    Guillaume Restes
    17
    Gabriel Suazo
    6
    Umit Akdag
    3
    Mark McKenzie
    15
    Aron Donnum
    23
    Cristhian Casseres Jr
    29
    Jaydee Canvot
    12
    Waren Hakon Christofer Kamanzi
    10
    Yann Gboho
    7
    Zakaria Aboukhlal
    9
    Frank Magri
    24
    Gaetan Laborde
    29
    Evann Guessand
    25
    Mohamed Ali-Cho
    92
    Jonathan Clauss
    6
    Hichem Boudaoui
    28
    Santamaria Baptiste
    2
    Ali Abdi
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    4
    Dante Bonfim Costa
    26
    Melvin Bard
    1
    Marcin Bulka
    Nice3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 80Shavy Babicka
    13Joshua King
    21Miha Zajc
    37Ehdy Zuliani
    22Rafik Messali
    2Rasmus Nicolaisen
    39Mathis Saka
    24Dayann Methalie
    16Kjetil Haug
    Moise Bombito 64
    Badredine Bouanani 19
    Sofiane Diop 10
    Antoine Mendy 33
    Youssoufa Moukoko 15
    Mohamed Abdelmonem 5
    Maxime Dupe 31
    Tom Louchet 20
    Victor Orakpo 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Franck Haise
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Nice: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Nice
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 490
    Số đường chuyền
    437
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 21 16 5 0 58 20 38 53 T T T H T T
2 Marseille 20 12 4 4 43 25 18 40 H T T H B T
3 Nice 21 10 7 4 41 26 15 37 T T B T H T
4 Monaco 21 11 4 6 37 28 9 37 B H B T T B
5 Lille 21 9 8 4 34 22 12 35 H H T B T B
6 Lens 21 9 6 6 25 20 5 33 B T B T T B
7 Stade Brestois 21 10 1 10 33 36 -3 31 B T T T B T
8 Lyon 20 8 6 6 32 26 6 30 B T B H H B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 Rennes 21 7 2 12 29 30 -1 23 B B B B T T
12 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
13 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
14 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
15 Nantes 21 4 9 8 24 32 -8 21 H H H H T B
16 Saint Etienne 21 5 3 13 19 45 -26 18 T B H H B B
17 Le Havre 21 5 2 14 17 40 -23 17 B B H B H T
18 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation