Kết quả AEL Limassol vs Omonia Nicosia FC, 00h00 ngày 13/01
Kết quả AEL Limassol vs Omonia Nicosia FC
Đối đầu AEL Limassol vs Omonia Nicosia FC
Phong độ AEL Limassol gần đây
Phong độ Omonia Nicosia FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202500:00
-
AEL Limassol 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.79O 2.75
0.79U 2.75
1.031
4.00X
3.502
1.70Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEL Limassol vs Omonia Nicosia FC
-
Sân vận động: Tsirion Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 18
-
AEL Limassol vs Omonia Nicosia FC: Diễn biến chính
-
4'0-1nbsp;Novica Erakovic
-
35'Andreas Makris0-1
-
45'0-1Stevan Jovetic
-
58'Ivan Trickovski0-1
-
76'0-2Dylan Ouedraogo(OW)
-
79'Savvas Christodoulou0-2
-
85'Rafail Mamas0-2
-
90'0-3nbsp;Saidou Alioum
-
90'0-4nbsp;Ioannis Kousoulos
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
AEL Limassol vs Omonia Nicosia FC: Số liệu thống kê
-
AEL LimassolOmonia Nicosia FC
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 20 | 16 | 1 | 3 | 42 | 9 | 33 | 49 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 21 | 14 | 6 | 1 | 40 | 13 | 27 | 48 | T H T H T H |
3 | Omonia Nicosia FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 43 | 19 | 24 | 42 | T B T H T T |
4 | AEK Larnaca | 20 | 12 | 5 | 3 | 33 | 17 | 16 | 41 | T B H T T H |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 46 | 16 | 30 | 35 | H T H T B T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 31 | B B T T T H |
7 | Apollon Limassol FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 20 | 2 | 31 | T H T T B T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 39 | -9 | 23 | T H B H B B |
9 | AEL Limassol | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 31 | -9 | 21 | H B B B H H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 44 | -23 | 20 | B T T B B B |
11 | Omonia Aradippou | 21 | 5 | 4 | 12 | 15 | 40 | -25 | 19 | B T B T B B |
12 | E.N.Paralimniou | 21 | 4 | 3 | 14 | 11 | 31 | -20 | 15 | T B B B B T |
13 | Nea Salamis | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 43 | -27 | 13 | B H B B H H |
14 | Omonia 29is Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 37 | -23 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs