Phong độ AEL Limassol gần đây, KQ AEL Limassol mới nhất
Phong độ AEL Limassol gần đây
-
12/04/2025Nea SalamisAEL Limassol0 - 0W
-
05/04/2025AEL LimassolE.N.Paralimniou0 - 0W
-
30/03/2025Omonia 29is MaiouAEL Limassol0 - 0W
-
16/03/2025Omonia AradippouAEL Limassol 11 - 0W
-
07/03/2025Karmiotissa PolemidionAEL Limassol1 - 1L
-
01/03/2025AEL LimassolE.N.Paralimniou1 - 0W
-
24/02/2025Aris LimassolAEL Limassol 11 - 0L
-
17/02/2025AEL LimassolAPOEL Nicosia0 - 2L
-
09/02/2025AEL LimassolAnorthosis Famagusta FC0 - 0L
-
03/02/2025AEK LarnacaAEL Limassol1 - 0L
Thống kê phong độ AEL Limassol gần đây, KQ AEL Limassol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ AEL Limassol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đảo Síp | 10 | 5 | 0 | 5 |
Phong độ AEL Limassol gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Nea SalamisAEL Limassol0 - 0W
-
05/04/2025AEL LimassolE.N.Paralimniou0 - 0W
-
30/03/2025Omonia 29is MaiouAEL Limassol0 - 0W
-
16/03/2025Omonia AradippouAEL Limassol 11 - 0W
-
07/03/2025Karmiotissa PolemidionAEL Limassol1 - 1L
-
01/03/2025AEL LimassolE.N.Paralimniou1 - 0W
-
24/02/2025Aris LimassolAEL Limassol 11 - 0L
-
17/02/2025AEL LimassolAPOEL Nicosia0 - 2L
-
09/02/2025AEL LimassolAnorthosis Famagusta FC0 - 0L
-
03/02/2025AEK LarnacaAEL Limassol1 - 0L
- Kết quả AEL Limassol mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEL Limassol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEL Limassol (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
AEL Limassol (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận AEL Limassol thắng
Bại: là số trận AEL Limassol thua
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anorthosis Famagusta FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 46 | T T T B |
2 | AEL Limassol | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 36 | T T T T |
3 | Ethnikos Achnas FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 36 | H B T T |
4 | Omonia Aradippou | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 29 | B B B T |
5 | E.N.Paralimniou | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 28 | T T B T |
6 | Karmiotissa Polemidion | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 28 | B H B B |
7 | Nea Salamis | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 22 | H H T B |
8 | Omonia 29is Maiou | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 14 | B B B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp