Kết quả Jong Ajax (Youth) vs De Graafschap, 02h00 ngày 10/12
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs De Graafschap
Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs De Graafschap
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/12/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.01O 2.5
0.40U 2.5
1.621
3.25X
3.702
1.91Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 1.25
0.77U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong Ajax (Youth) vs De Graafschap
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Jong Ajax (Youth) vs De Graafschap: Diễn biến chính
-
12'Christian Rasmussen
nbsp;
1-0 -
46'Julian Brandes nbsp;
Sivert Heggheim Mannsverk nbsp;1-0 -
46'Sean Steur nbsp;
Kristian Hlynsson nbsp;1-0 -
46'Rico Speksnijder nbsp;
Christian Rasmussen nbsp;1-0 -
59'1-0nbsp;Wanya Marcal-Madivadua
nbsp;Philip Brittijn -
60'1-0nbsp;Maas Willemsen
nbsp;Joran Hardeman -
68'Skye Vink nbsp;
David Kalokoh nbsp;1-0 -
71'1-0nbsp;Youssef El Jebli
nbsp;Ibrahim El Kadiri -
86'Rayane Bounida nbsp;
Jaydon Banel nbsp;1-0 -
90'Rayane Bounida (Assist:Sean Steur)
nbsp;
2-0
-
Jong Ajax (Youth) vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị
-
Jong Ajax (Youth)4-3-31Charlie Setford5Gerald Alders4Dies Janse3Nick Verschuren2Precious Ugwu8Nassef Chourak6Sivert Heggheim Mannsverk10Kristian Hlynsson11Jaydon Banel9David Kalokoh7Christian Rasmussen15Jesse van de Haar26Ralf Seuntjens30Ibrahim El Kadiri27Anass Najah23Philip Brittijn8Donny Warmerdam22Jeffrey Fortes14Joran Hardeman20Rio Hillen5Levi Schoppema16Joshua Smits
- Đội hình dự bị
-
21Yoram Lorenzo Ismael Boerhout23Rayane Bounida17Julian Brandes15Diyae Jermoumi12Paul Reverson20Rico Speksnijder19Sean Steur16Ryan van de Pavert18Mark Verkuijl22Skye VinkYannick Eduardo 9Denzel Eijken 38Youssef El Jebli 47Tygo Grotenhuis 29Lion Kaak 6Sten Kremers 12Wanya Marcal-Madivadua 37Kaya Symons 21Ties Wieggers 1Maas Willemsen 4Anis Yadir 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dave VosJan Vreman
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong Ajax (Youth) vs De Graafschap: Số liệu thống kê
-
Jong Ajax (Youth)De Graafschap
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
399Số đường chuyền523
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
198Pha tấn công251
-
nbsp;nbsp;
-
86Tấn công nguy hiểm127
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 25 | 15 | 4 | 6 | 55 | 32 | 23 | 49 | T T T T B B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Dordrecht | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 32 | 11 | 44 | H B H T H T |
4 | ADO Den Haag | 25 | 12 | 7 | 6 | 42 | 30 | 12 | 43 | T T B T T T |
5 | Den Bosch | 25 | 12 | 6 | 7 | 40 | 28 | 12 | 42 | T B T T T B |
6 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
7 | De Graafschap | 25 | 11 | 7 | 7 | 49 | 36 | 13 | 40 | B H T H B T |
8 | Roda JC | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | B T B T B H |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | FC Eindhoven | 25 | 10 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 35 | H B T T B T |
11 | Helmond Sport | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B B T H B |
12 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 25 | 8 | 6 | 11 | 43 | 45 | -2 | 30 | T T H B T H |
14 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | B T B T B T |
15 | FC Oss | 25 | 6 | 8 | 11 | 18 | 40 | -22 | 26 | B T B B H B |
16 | VVV Venlo | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 41 | -16 | 25 | T H T T T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs