Kết quả SC Telstar vs FC Utrecht (Youth), 22h45 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 25

  • SC Telstar vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính

  • 4'
    Jeff Hardeveld goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    Danny Bakker (Assist:Nils Rossen) goalnbsp;
    2-0
  • 31'
    2-0
    Lynden Edhart
  • 41'
    Remi van Ekeris nbsp;
    Tyrone Owusu nbsp;
    2-0
  • 45'
    Jeff Hardeveld
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Gibson Yah
    nbsp;Sil van der Wegen
  • 46'
    2-0
    nbsp;Neal Viereck
    nbsp;Joshua Mukeh
  • 46'
    2-0
    nbsp;Wessel Kooy
    nbsp;Oualid Agougil
  • 55'
    2-0
    Georgios Charalampoglou
  • 65'
    Sebastiaan Hagedoorn nbsp;
    Mees Kaandorp nbsp;
    2-0
  • 65'
    Jayden Turfkruier nbsp;
    Jeff Hardeveld nbsp;
    2-0
  • 69'
    2-0
    Nazjir Held
  • 69'
    2-0
    nbsp;Emil Rohd Schlichting
    nbsp;Bjorn Menzo
  • 71'
    Soufiane Hetli (Assist:Nils Rossen) goalnbsp;
    3-0
  • 76'
    3-0
    nbsp;Achraf Boumenjal
    nbsp;Massien Ghaddari
  • 79'
    Youssef El Kachati (Assist:Soufiane Hetli) goalnbsp;
    4-0
  • 82'
    4-0
    nbsp;Tony Varjund
    nbsp;Georgios Charalampoglou
  • 84'
    Tom Overtoom nbsp;
    Soufiane Hetli nbsp;
    4-0
  • 84'
    Jaylan van Schooneveld nbsp;
    Nils Rossen nbsp;
    4-0
  • 88'
    Youssef El Kachati (Assist:Remi van Ekeris) goalnbsp;
    5-0
  • 88'
    Yamano Olfers nbsp;
    Tyrese Noslin nbsp;
    5-0
  • 90'
    Remi van Ekeris
    5-0
  • 90'
    Tom Overtoom goalnbsp;
    6-0
  • SC Telstar vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • SC Telstar3-4-2-1
    1
    Ronald Koeman
    6
    Danny Bakker
    21
    Dewon Koswal
    3
    Mitch Apau
    2
    Jeff Hardeveld
    17
    Nils Rossen
    25
    Tyrone Owusu
    11
    Tyrese Noslin
    14
    Mees Kaandorp
    23
    Soufiane Hetli
    9
    Youssef El Kachati
    7
    Bjorn Menzo
    9
    Georgios Charalampoglou
    11
    Lynden Edhart
    10
    Sil van der Wegen
    6
    Ivar Jenner
    8
    Oualid Agougil
    2
    Massien Ghaddari
    3
    Noa Dundas
    14
    Joshua Mukeh
    5
    Nazjir Held
    1
    Andreas Dithmer
    FC Utrecht (Youth)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Abdelraffie Benzzine
    28Tyrick Bodak
    19Sebastiaan Hagedoorn
    20Joey Houweling
    4Yamano Olfers
    12Tom Overtoom
    15Floris Quaedvlieg
    8Jayden Turfkruier
    18Remi van Ekeris
    26Jaylan van Schooneveld
    Achraf Boumenjal 12
    Michel Driezen 22
    Mees Eppink 31
    Per Kloosterboer 24
    Wessel Kooy 23
    Emil Rohd Schlichting 17
    Jaygo van Ommeren 20
    Jesper van Riel 15
    Tony Varjund 19
    Neal Viereck 25
    Gibson Yah 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mike Snoei
    Ivar van Dinteren
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Telstar vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê

  • SC Telstar
    FC Utrecht (Youth)
  • 13
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 567
    Số đường chuyền
    353
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 30 20 4 6 68 35 33 64 B T T T T T
2 SC Cambuur 30 17 4 9 48 27 21 55 T H H T T T
3 ADO Den Haag 30 16 7 7 50 35 15 55 T T T T T B
4 Excelsior SBV 30 15 8 7 53 33 20 53 B H T H B T
5 Dordrecht 30 15 8 7 50 40 10 53 T T T T B B
6 De Graafschap 29 14 7 8 58 41 17 49 B T B T T T
7 Roda JC 30 12 9 9 43 40 3 45 H B H H T T
8 SC Telstar 30 12 8 10 51 39 12 44 T T B T T B
9 Emmen 30 13 5 12 46 41 5 44 B T T B B T
10 Den Bosch 30 12 7 11 42 36 6 43 B B H B B B
11 Helmond Sport 30 12 6 12 45 45 0 42 H T B B T B
12 FC Eindhoven 29 11 6 12 45 48 -3 39 B T B B T H
13 AZ Alkmaar (Youth) 29 10 6 13 53 53 0 36 T H B B T T
14 MVV Maastricht 29 8 9 12 42 47 -5 33 T H T B B B
15 Jong Ajax (Youth) 30 8 7 15 34 40 -6 31 B H T B B B
16 VVV Venlo 28 8 5 15 27 49 -22 29 T B H B B T
17 FC Oss 30 6 11 13 22 50 -28 29 B H B H B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 29 6 4 19 42 62 -20 22 B B B B B H
19 FC Utrecht (Youth) 29 3 9 17 25 62 -37 18 B T B H B B
20 Vitesse Arnhem 30 9 8 13 42 63 -21 8 T T B T H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs