Kết quả Al Masry vs Pharco, 00h00 ngày 17/01
Kết quả Al Masry vs Pharco
Nhận định, Soi kèo Al Masry vs Pharco, 0h00 ngày 17/1
Đối đầu Al Masry vs Pharco
Phong độ Al Masry gần đây
Phong độ Pharco gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2
0.80U 2
1.081
1.83X
3.102
4.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Masry vs Pharco
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 8
-
Al Masry vs Pharco: Diễn biến chính
-
11'Ahmed El Armouty0-0
-
13'0-0Jefferson Anilson Silva Encada
-
13'Mohamed El Shami0-0
-
20'Mohamed Makhlouf (Assist:Hassan Ali)
nbsp;
1-0 -
36'1-0Ahmed Sherif Goal Disallowed
-
58'1-0Enoque Benjamin Tula
-
75'Mahmoud Gad1-0
-
90'1-0Omar Reda
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Masry vs Pharco: Số liệu thống kê
-
Al MasryPharco
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
315Số đường chuyền410
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
2 | Al Ahly SC | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 26 | T T H H T T |
3 | Zamalek | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T B T B T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | Pharco | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 | T B H H T T |
8 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
9 | Petrojet | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H T T H B |
10 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
11 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
13 | Smouha SC | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | B T B T T B |
14 | Ghazl El Mahallah | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | B B B B B T |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation