Kết quả JS kabylie vs AS Vita Club, 02h00 ngày 12/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Châu Phi 2022-2023 » vòng Groups

  • JS kabylie vs AS Vita Club: Diễn biến chính

  • 55'
    0-1
    goalnbsp;Marouf Tchakei
  • 63'
    Moussa Benzaid goalnbsp;
    1-1
  • 86'
    Massinissa Nait Salem goalnbsp;
    2-1
  • BXH Cúp C1 Châu Phi
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • JS kabylie vs AS Vita Club: Số liệu thống kê

  • JS kabylie
    AS Vita Club
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 457
    Số đường chuyền
    300
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Phi 2022/2023

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Wydad Casablanca 6 4 1 1 7 1 6 13
2 JS kabylie 6 3 1 2 4 5 -1 10
3 Petro Atletico de Luanda 6 2 1 3 3 5 -2 7
4 AS Vita Club 6 1 1 4 3 6 -3 4