Kết quả Ai Cập vs CH Congo, 03h00 ngày 29/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CAN Cup 2022-2024 » vòng 1/8 Final

  • Ai Cập vs CH Congo: Diễn biến chính

  • 37'
    0-1
    goalnbsp;Elia Meschack
  • 43'
    Ahmed Hegazi Penalty awarded
    0-1
  • 45'
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Dylan Batubinsika
  • 46'
    Mohamed Hamdi nbsp;
    Ahmed Abou El Fotouh nbsp;
    1-1
  • 58'
    Hamdi Fathi
    1-1
  • 65'
    1-1
    nbsp;Henoc Inonga Baka
    nbsp;Dylan Batubinsika
  • 65'
    1-1
    nbsp;Simon Banza
    nbsp;Cedric Bakambu
  • 66'
    Mohamed Hamdi
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Aaron Tshibola
    nbsp;Charles Pickel
  • 80'
    Marwan Ateya
    1-1
  • 83'
    Omar Marmoush nbsp;
    Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet nbsp;
    1-1
  • 83'
    Mahmoud Hamada nbsp;
    Marwan Ateya nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Silas Wamangituka Fundu
    nbsp;Yoane Wissa
  • 90'
    Mostafa Fathi nbsp;
    Ahmed Sayed nbsp;
    1-1
  • 97'
    Mohamed Hamdi
    1-1
  • 100'
    Omar Kamal Abdel Wahed nbsp;
    Hamdi Fathi nbsp;
    1-1
  • 102'
    1-1
    Theo Bongonda
  • 105'
    1-1
    nbsp;Grady Diangana
    nbsp;Elia Meschack
  • 112'
    Mohanad Lasheen nbsp;
    Mohamed El-Nenny nbsp;
    1-1
  • 115'
    1-1
    Chancel Mbemba Mangulu
  • Ai Cập vs Democratic Rep Congo: Đội hình chính và dự bị

  • Ai Cập4-3-3
    23
    Mohamed Abougabal,Gabaski
    13
    Ahmed Abou El Fotouh
    24
    Mohamed Abdelmonem
    6
    Ahmed Hegazi
    3
    Mohamed Hany
    5
    Hamdi Fathi
    14
    Marwan Ateya
    17
    Mohamed El-Nenny
    7
    Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
    19
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    25
    Ahmed Sayed
    13
    Elia Meschack
    17
    Cedric Bakambu
    20
    Yoane Wissa
    10
    Theo Bongonda
    8
    Samuel Moutoussamy
    18
    Charles Pickel
    24
    Gedeon Kalulu Kyatengwa
    22
    Chancel Mbemba Mangulu
    5
    Dylan Batubinsika
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    1
    Lionel Mpasi
    Democratic Rep Congo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 12Mohamed Hamdi
    20Mahmoud Hamada
    22Omar Marmoush
    18Mostafa Fathi
    4Omar Kamal Abdel Wahed
    27Mohanad Lasheen
    26Mohamed Sobhi
    1Ahmed El-Shenawi
    15Yasser Ibrahim
    2Ali Gabr
    11Mahmoud Kahraba
    9Ahmed Hassan Koka
    Henoc Inonga Baka 2
    Simon Banza 23
    Aaron Tshibola 6
    Silas Wamangituka Fundu 11
    Grady Diangana 7
    Dimitry Bertaud 16
    Baggio Siadi Ngusia 21
    Rocky Bushiri Kiranga 15
    Joris Kayembe 12
    Brian Bayeye 4
    Omenuke Mfulu 27
    Fiston Mayele 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rui Vitoria
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Ai Cập vs CH Congo: Số liệu thống kê

  • Ai Cập
    CH Congo
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 541
    Số đường chuyền
    377
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Yellow card (Overtime)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    81
  • nbsp;
    nbsp;

BXH CAN Cup 2022/2024