Kết quả CH Congo vs Zambia, 03h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CAN Cup 2022-2024 » vòng Group

  • CH Congo vs Zambia: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Kings Kangwa (Assist:Patson Daka)
  • 27'
    Yoane Wissa (Assist:Cedric Bakambu) goalnbsp;
    1-1
  • 55'
    1-1
    Emmanuel Banda
  • 62'
    Fuka Arthur Masuaku Penalty cancelled
    1-1
  • 71'
    Elia Meschack nbsp;
    Gael Kakuta nbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Lameck Banda
    nbsp;Lubambo Musonda
  • 82'
    Simon Banza nbsp;
    Cedric Bakambu nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Larry Bwalya
    nbsp;Kings Kangwa
  • 90'
    Silas Wamangituka Fundu nbsp;
    Yoane Wissa nbsp;
    1-1
  • 90'
    Gedeon Kalulu Kyatengwa
    1-1
  • Democratic Rep Congo vs Zambia: Đội hình chính và dự bị

  • Democratic Rep Congo4-1-4-1
    1
    Lionel Mpasi
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    2
    Henoc Inonga Baka
    22
    Chancel Mbemba Mangulu
    24
    Gedeon Kalulu Kyatengwa
    8
    Samuel Moutoussamy
    20
    Yoane Wissa
    18
    Charles Pickel
    14
    Gael Kakuta
    10
    Theo Bongonda
    17
    Cedric Bakambu
    20
    Patson Daka
    8
    Lubambo Musonda
    22
    Kings Kangwa
    12
    Emmanuel Banda
    10
    Fashion Sakala
    15
    Kelvin Kapumbu
    26
    Tandi Mwape
    13
    Stophira Sunzu
    4
    Frankie Musonda
    23
    Rodrick Kabwe
    16
    Tresford Lawrence Mulenga
    Zambia4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Elia Meschack
    23Simon Banza
    11Silas Wamangituka Fundu
    15Rocky Bushiri Kiranga
    12Joris Kayembe
    21Baggio Siadi Ngusia
    27Omenuke Mfulu
    19Fiston Mayele
    16Dimitry Bertaud
    4Brian Bayeye
    6Aaron Tshibola
    7Grady Diangana
    Lameck Banda 9
    Larry Bwalya 11
    Edward Chilufya 14
    Golden Mafwenta 24
    Kelvin Kampamba 7
    Clatous Chama 17
    Benson Sakala 6
    Miguel Chaiwa 5
    Kennedy Musonda 25
    Benedict Chepeshi 3
    Francis Mwansa 18
    Dominic Chanda 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Beston Chambeshi
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • CH Congo vs Zambia: Số liệu thống kê

  • CH Congo
    Zambia
  • 7
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 441
    Số đường chuyền
    363
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH CAN Cup 2022/2024

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Marốc 3 2 1 0 5 1 4 7
2 Democratic Rep Congo 3 0 3 0 2 2 0 3
3 Zambia 3 0 2 1 2 3 -1 2
4 Tanzania 3 0 2 1 1 4 -3 2

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Angiêri 6 5 1 0 9 2 7 16
2 Tanzania 6 2 2 2 3 4 -1 8
3 Uganda 6 2 1 3 5 6 -1 7
4 Niger 6 0 2 4 3 8 -5 2