Kết quả Burkina Faso vs Senegal, 02h00 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CAN Cup 2024-2026 » vòng Qualifier Groups

  • Burkina Faso vs Senegal: Diễn biến chính

  • 83'
    0-1
    goalnbsp;Habib Diarra (Assist:Pape Alassane Gueye)
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Burkina Faso vs Senegal: Số liệu thống kê

  • Burkina Faso
    Senegal
  • 6
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 239
    Số đường chuyền
    427
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH CAN Cup 2024/2026

Group L

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Senegal 6 5 1 0 10 1 9 16
2 Burkina Faso 6 3 1 2 10 7 3 10
3 Malawi 6 1 1 4 6 11 -5 4
4 Burundi 6 1 1 4 4 11 -7 4