Kết quả Madagascar vs Tuynidi , 23h00 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CAN Cup 2024-2026 » vòng Qualifier Groups

  • Madagascar vs Tuynidi : Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Hamza Rafia
  • 20'
    Aman Allah Memmiche(OW)
    1-1
  • 39'
    1-2
    goalnbsp;Sayfallah Ltaief (Assist:Hazem Mastouri)
  • 45'
    Ibrahim Samuel Amada (Assist:Jean Pierre Morgan) goalnbsp;
    2-2
  • 45'
    Thomas Fontaine
    2-2
  • 74'
    2-2
    Wajdi Kechrida
  • 78'
    Ibrahim Samuel Amada
    2-2
  • 89'
    2-2
    Wajdi Kechrida
  • 90'
    2-3
    goalnbsp;Ali Abdi
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Madagascar vs Tuynidi : Số liệu thống kê

  • Madagascar
    Tuynidi
  • 6
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 279
    Số đường chuyền
    527
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH CAN Cup 2024/2026

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Comoros 6 3 3 0 7 4 3 12
2 Tunisia 6 3 1 2 7 6 1 10
3 Gambia 6 2 2 2 6 6 0 8
4 Madagascar 6 0 2 4 4 8 -4 2