Kết quả Cobreloa vs Coquimbo Unido, 07h30 ngày 28/08
Kết quả Cobreloa vs Coquimbo Unido
Đối đầu Cobreloa vs Coquimbo Unido
Phong độ Cobreloa gần đây
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
-
Thứ tư, Ngày 28/08/202407:30
-
Cobreloa 11Coquimbo Unido 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.98O 2.25
0.73U 2.25
0.951
3.10X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 1
0.97U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cobreloa vs Coquimbo Unido
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 22
-
Cobreloa vs Coquimbo Unido: Diễn biến chính
-
34'0-0Cristopher Barrera
-
46'Nahuel Donadell Alvarez nbsp;
Patricio Fernandez nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Alejandro Azocar
nbsp;Martin Andres Mundaca Barraza -
54'Cristian Insaurralde0-0
-
59'0-0nbsp;Juan Manuel Vazquez
nbsp;Cristopher Barrera -
64'0-0Dylan Glaby
-
70'0-0Diego Sanchez Carvajal
-
71'0-0nbsp;Juan Francisco Cornejo Palma
nbsp;Sebastian Cabrera -
72'0-0nbsp;Manuel Elias Fernandez Guzman
nbsp;Benjamin Chandia -
72'0-0nbsp;Jonatan Jesus Bauman
nbsp;Andres Chavez -
72'Nicolas Orrego nbsp;
Marco Borgnino nbsp;0-0 -
79'Jorge Espejo (Assist:Cristian Insaurralde) nbsp;1-0
-
90'Bryan Ogaz nbsp;
Javier Andres Parraguez Herrera nbsp;1-0 -
90'Christian Daniel Bravo Araneda nbsp;
Cristian Insaurralde nbsp;1-0
-
Cobreloa vs Coquimbo Unido: Đội hình chính và dự bị
-
Cobreloa4-3-322Nicolas Gaston Avellaneda6Nicolás Palma5Rodolfo Antonio Gonzalez Aranguiz4Bastian Ignacio Tapia Sepulveda2Jorge Espejo24Luis Francisco Garcia Varas11Juan Leiva10Marco Borgnino33Patricio Fernandez23Javier Andres Parraguez Herrera7Cristian Insaurralde26Cristopher Barrera9Andres Chavez32Martin Andres Mundaca Barraza6Dylan Glaby8Alejandro Maximiliano Camargo30Benjamin Chandia2Bruno Cabrera5Dylan Escobar27Salvador Sanchez28Sebastian Cabrera13Diego Sanchez Carvajal
- Đội hình dự bị
-
1Hugo Araya42Mauro Brasil17Christian Daniel Bravo Araneda41Nahuel Donadell Alvarez39Bryan Ogaz14Nicolas Orrego37Bastian ValdesAlejandro Azocar 11Jonatan Jesus Bauman 17Juan Francisco Cornejo Palma 16Cristobal Dorador 12Manuel Elias Fernandez Guzman 3Sebastian Galani 7Juan Manuel Vazquez 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rodrigo MeléndezFernando Diaz
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Cobreloa vs Coquimbo Unido: Số liệu thống kê
-
CobreloaCoquimbo Unido
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
483Số đường chuyền395
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua10
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation