Kết quả Everton CD vs Cobreloa, 03h30 ngày 29/09
Kết quả Everton CD vs Cobreloa
Đối đầu Everton CD vs Cobreloa
Phong độ Everton CD gần đây
Phong độ Cobreloa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202403:30
-
Everton CD 32Cobreloa 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.06O 3
0.95U 3
0.741
1.53X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton CD vs Cobreloa
-
Sân vận động: Estadio Sausalito
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Chile 2024 » vòng 26
-
Everton CD vs Cobreloa: Diễn biến chính
-
2'Omar Andres Fernandez Frasica Goal Disallowed0-0
-
11'0-0Mauro Brasil
-
31'0-0Jorge Espejo
-
33'Rodrigo Contreras nbsp;1-0
-
39'Lautaro Tello1-0
-
45'Diego Oyarzun1-0
-
46'1-0nbsp;Cristian Insaurralde
nbsp;Patricio Fernandez -
58'1-0nbsp;Bryan Ogaz
nbsp;Mauro Brasil -
60'Nicolas Baeza1-0
-
67'Rodrigo Contreras1-0
-
68'Federico Andres Martinez Berroa nbsp;
Omar Andres Fernandez Frasica nbsp;1-0 -
70'1-0nbsp;Bastian Valdes
nbsp;Christian Daniel Bravo Araneda -
76'1-0Bryan Ogaz
-
83'1-0nbsp;Nicolas Orrego
nbsp;Jorge Espejo -
88'Rodrigo Contreras nbsp;2-0
-
90'Mitchell Wassenne nbsp;
Lautaro Tello nbsp;2-0 -
90'Tomas Astaburuaga nbsp;
Kevin Mendez nbsp;2-0 -
90'Felipe Villagran nbsp;
Benjamin Berrios nbsp;2-0
-
Everton CD vs Cobreloa: Đội hình chính và dự bị
-
Everton CD4-3-31Ignacio Gonzalez14Nicolas Baeza24Diego Oyarzun33Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann3Felipe Campos16Kevin Mendez21Benjamin Berrios6Alvaro Alfredo Alejandro Madrid Gaete27Rodrigo Contreras22Omar Andres Fernandez Frasica26Lautaro Tello17Christian Daniel Bravo Araneda23Javier Andres Parraguez Herrera33Patricio Fernandez11Juan Leiva41Nahuel Donadell Alvarez42Mauro Brasil2Jorge Espejo4Bastian Ignacio Tapia Sepulveda6Nicolás Palma3Yerko Aguila22Nicolas Gaston Avellaneda
- Đội hình dự bị
-
23Tomas Astaburuaga36Jonathan David Dos Santos Dure17Juan Claudio Gonzalez Calderon7Federico Andres Martinez Berroa25Emiliano Maximo Ramos Aviles20Felipe Villagran15Mitchell WassenneHugo Araya 1Luis Francisco Garcia Varas 24Rodolfo Antonio Gonzalez Aranguiz 5Cristian Insaurralde 7Bryan Ogaz 39Nicolas Orrego 14Bastian Valdes 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
NESTOR SENSINIRodrigo Meléndez
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Everton CD vs Cobreloa: Số liệu thống kê
-
Everton CDCobreloa
-
9Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
390Số đường chuyền306
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua12
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation