Kết quả Huachipato vs Colo Colo, 22h00 ngày 13/10
Kết quả Huachipato vs Colo Colo
Đối đầu Huachipato vs Colo Colo
Phong độ Huachipato gần đây
Phong độ Colo Colo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202422:00
-
Huachipato 3 11Colo Colo 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.85O 2.25
0.86U 2.25
1.001
4.20X
3.402
1.75Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.19O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Huachipato vs Colo Colo
-
Sân vận động: Cap Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Chile 2024 » vòng 18
-
Huachipato vs Colo Colo: Diễn biến chính
-
36'0-1nbsp;Marco Bolados (Assist:Alan Saldivia)
-
46'Cris Robert Martinez Escobar nbsp;
Jorge Sebastia Saez nbsp;0-1 -
46'Julian Brea nbsp;
Renzo Malanca nbsp;0-1 -
58'0-1nbsp;Vicente Pizarro
nbsp;Gonzalo Pablo Castellani -
61'Carlos Alberto Villanueva Fuentes nbsp;
Claudio Elias Sepulveda Castro nbsp;0-1 -
64'0-1nbsp;Cristian Zavala
nbsp;Marco Bolados -
70'Cris Robert Martinez Escobar0-1
-
70'Cris Robert Martinez Escobar0-1
-
70'0-1Alan Saldivia
-
73'0-2nbsp;Erick Wiemberg (Assist:Cristian Zavala)
-
74'Thiago Vecino Berriel (Assist:Julian Brea) nbsp;1-2
-
76'1-2nbsp;Oscar Opazo Lara
nbsp;Alan Saldivia -
76'1-2nbsp;Cristian Riquelme
nbsp;Leonardo Gil -
76'Leandro Diaz nbsp;
Imanol Gonzalez nbsp;1-2 -
90'Antonio Castillo1-2
-
90'1-2Guillermo Paiva
-
Huachipato vs Colo Colo: Đội hình chính và dự bị
-
Huachipato3-4-1-21Martin Cristian Alonso Parra Plaza3Imanol Gonzalez4Benjamin Gazzolo13Renzo Malanca2Antonio Castillo8Gonzalo Montes Calderini6Claudio Elias Sepulveda Castro18Joaquin Gutierrez20Jimmy Martinez32Thiago Vecino Berriel11Jorge Sebastia Saez11Marco Bolados29Guillermo Paiva5Leonardo Gil22Mauricio Isla23Arturo Vidal19Gonzalo Pablo Castellani21Erick Wiemberg4Alan Saldivia15Emiliano Amor37Maximiliano Joel Falcon Picart30Fernando De Paul
- Đội hình dự bị
-
21Julian Brea24Fabian Cerda26Leandro Diaz23Cris Robert Martinez Escobar38Benjamin Mellado15Santiago Silva14Carlos Alberto Villanueva FuentesRamiro Gonzalez Hernandez 33Matias Moya 26Oscar Opazo Lara 16Vicente Pizarro 34Cristian Riquelme 17Eduardo Villanueva 12Cristian Zavala 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo AlvarezGustavo Quinteros
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Huachipato vs Colo Colo: Số liệu thống kê
-
HuachipatoColo Colo
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
nbsp;nbsp;
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
nbsp;nbsp;
-
266Số đường chuyền704
-
nbsp;nbsp;
-
65%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
19Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công144
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Chile 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 49 | 21 | 28 | 67 | T T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 53 | 24 | 29 | 65 | T B T T T H |
3 | Municipal Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 48 | B T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 46 | 33 | 13 | 46 | T B T B T T |
5 | Univ Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 34 | 10 | 46 | B B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 53 | 45 | 8 | 45 | B T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 47 | 41 | 6 | 45 | T B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 34 | 3 | 45 | H B B T H T |
9 | Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 40 | 34 | 6 | 40 | T B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | 36 | 39 | -3 | 34 | T T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | B T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | 28 | 44 | -16 | 34 | T B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | 42 | 51 | -9 | 33 | B B T B T B |
14 | O.Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 53 | -19 | 31 | T B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 62 | -29 | 31 | B B T B H T |
16 | CD Copiapo S.A. | 30 | 7 | 3 | 20 | 40 | 61 | -21 | 24 | B T B B B H |
LIBC qualifying
CON CSA qualifying
Relegation Play-offs
Relegation