Al-Shabab (Youth): tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Shabab (Youth): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Shabab (Youth) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ả Rập Xê-út |
Giải bóng đá VĐQG | Giải trẻ Ả Rập Xê Út |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Shabab (Youth) mới nhất
-
01/02 19:401 Al-Hilal (Youth)Al-Shabab (Youth) 12 - 1Vòng 19
-
25/01 19:35Al-Shabab (Youth)Al-Orubah Youths1 - 2Vòng 18
-
21/01 19:30Al-Nasr (Youth)Al-Shabab (Youth)0 - 0Vòng 11
-
18/01 19:30Al-Shabab (Youth)Al Ahli Jeddah (Youth)0 - 0Vòng 17
-
11/01 19:30Al-Faisaly Harmah YouthAl-Shabab (Youth)0 - 0Vòng 16
-
07/01 19:25Al-Shabab (Youth)Al Watan Youth0 - 0Vòng 15
-
02/01 19:25Al Raed (Youth)Al-Shabab (Youth)1 - 1Vòng 14
-
28/12 19:15Al-Shabab (Youth)Al-Fath (Youth)0 - 0Vòng 13
-
08/12 18:50Al-Ettifaq (Youth)Al-Shabab (Youth)0 - 0Vòng 10
-
29/11 19:05Al-Shabab (Youth)Al Wehda (Youth)1 - 0Vòng 9
Lịch thi đấu Al-Shabab (Youth) sắp tới
-
08/02 19:40Al-Shabab (Youth)Al-Feiha U20? - ?Vòng 20
-
02/03 19:00Ohud Medina YouthsAl-Shabab (Youth)? - ?Vòng 21
-
07/03 19:00Al-Shabab (Youth)Al-Ittihad (Youth)? - ?Vòng 22
-
12/03 19:00Al-Taawon YouthsAl-Shabab (Youth)? - ?Vòng 23
-
16/03 19:00Muhayil YouthAl-Shabab (Youth)? - ?Vòng 24
-
05/04 19:00Al-Shabab (Youth)Al-Jeel Youths? - ?Vòng 25
-
10/04 19:00Al Wehda (Youth)Al-Shabab (Youth)? - ?Vòng 26
-
15/04 19:00Al-Shabab (Youth)Al-Ettifaq (Youth)? - ?Vòng 27
-
19/04 19:00Al-Shabab (Youth)Al-Nasr (Youth)? - ?Vòng 28
-
24/04 19:00Al Hazm YouthsAl-Shabab (Youth)? - ?Vòng 29
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 16 | 14 | 1 | 1 | 39 | 11 | 28 | 43 | T T T T T T |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 17 | 12 | 4 | 1 | 44 | 18 | 26 | 40 | T B T H T T |
3 | Al-Hilal (Youth) | 18 | 12 | 3 | 3 | 36 | 12 | 24 | 39 | T H T T T B |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 34 | T H T T B H |
5 | Al-Orubah Youths | 19 | 10 | 4 | 5 | 40 | 29 | 11 | 34 | B T H H T T |
6 | Al-Nasr (Youth) | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 28 | 2 | 29 | B T T T H T |
7 | Al-Ettifaq (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 25 | T B B H T H |
8 | Al Hazm Youths | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 10 | 9 | 24 | B T T B H T |
9 | Al-Jeel Youths | 18 | 7 | 3 | 8 | 30 | 32 | -2 | 24 | T B B T H H |
10 | Al-Fath (Youth) | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 14 | -1 | 21 | H T T B B B |
11 | Al Wehda (Youth) | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 19 | -4 | 21 | H H H B B B |
12 | Muhayil Youth | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 32 | -12 | 20 | H B B T B B |
13 | Al-Shabab (Youth) | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | T H B H B T |
14 | Ohud Medina Youths | 19 | 5 | 3 | 11 | 20 | 40 | -20 | 18 | B B T B T B |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 39 | -13 | 18 | T B H B B B |
16 | Al Raed (Youth) | 19 | 4 | 4 | 11 | 16 | 26 | -10 | 16 | H T B B B T |
17 | Al Watan Youth | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 36 | -20 | 14 | H B H B T H |
18 | Al-Feiha U20 | 17 | 2 | 4 | 11 | 15 | 37 | -22 | 10 | B H B B B H |