KS Dinamo Tirana: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB KS Dinamo Tirana: Thông tin mới nhất

Tên chính thức KS Dinamo Tirana
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1950/7/19
Bóng đá quốc gia nào? Albania
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Albania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ http://www.fcdinamotirana.eu
Sân vận động Selman Stermasi
Sức chứa sân vận động 12,900 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website Kompleksi Sportiv Dinamo Rruga "Dervish Hima" nr. 30 Tirana
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả KS Dinamo Tirana mới nhất

  • 05/05 01:00
    Vllaznia Shkoder
    KS Dinamo Tirana
    2 - 0
  • 27/04 20:30
    KS Dinamo Tirana
    KF Tirana
    0 - 1
    Vòng 36
  • 19/04 20:30
    KF Laci
    KS Dinamo Tirana 1
    0 - 0
    Vòng 35
  • 12/04 20:30
    Vllaznia Shkoder
    KS Dinamo Tirana
    1 - 0
    Vòng 34
  • 06/04 23:00
    KS Dinamo Tirana
    Teuta Durres
    0 - 1
    Vòng 33
  • 30/03 22:00
    Skenderbeu Korca
    KS Dinamo Tirana
    0 - 1
    Vòng 32
  • 27/03 23:00
    KS Dinamo Tirana
    Partizani Tirana
    0 - 0
    Vòng 31
  • 01/05 23:00
    KS Dinamo Tirana
    Egnatia
    1 - 1
  • 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
  • 24/04 00:00
    KS Dinamo Tirana
    Vllaznia Shkoder
    2 - 0
  • 03/04 00:00
    Vllaznia Shkoder
    KS Dinamo Tirana
    0 - 0

Lịch thi đấu KS Dinamo Tirana sắp tới

BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Egnatia 36 16 11 9 47 30 17 59 H T B B H B
2 Vllaznia Shkoder 36 15 12 9 54 39 15 57 H H B T H H
3 KS Dinamo Tirana 36 14 13 9 49 41 8 55 T B H B B B
4 Partizani Tirana 36 13 14 9 38 33 5 53 B T B T B T
5 KS Elbasani 36 11 17 8 40 38 2 50 T T T T H B
6 Teuta Durres 36 10 14 12 29 42 -13 44 T H H T T T
7 KS Bylis 36 11 9 16 33 50 -17 42 H B T B T T
8 KF Tirana 36 7 18 11 43 44 -1 39 H B T H B T
9 Skenderbeu Korca 36 9 11 16 35 45 -10 38 B T T H H B
10 KF Laci 36 8 13 15 31 37 -6 37 B B B B T H

UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation