Trau FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Trau FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Trau FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ấn Độ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ấn Độ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Demetris Demetriou |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Trau FC mới nhất
-
02/02 15:30KLASATrau FC0 - 0
-
25/01 16:00Diamond Harbour FCTrau FC1 - 1
-
12/04 18:00Gokulam Kerala FCTrau FC4 - 0Vòng 26
-
06/04 18:00Trau FCReal Kashmir0 - 0Vòng 25
-
01/04 20:30Trau FCChurchill Brothers0 - 1Vòng 24
-
24/03 20:30Trau FCNeroca FC0 - 0Vòng 23
-
21/03 17:30Neroca FCTrau FC0 - 0Vòng 13
-
15/03 18:00Trau FCRajasthan Club0 - 1Vòng 22
-
12/03 17:00Namdhari FCTrau FC0 - 2Vòng 21
-
08/03 20:30Inter KashiTrau FC2 - 1Vòng 20
Lịch thi đấu Trau FC sắp tới
BXH Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namdhari FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 24 | T T T T H T |
2 | Churchill Brothers | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 10 | 13 | 22 | T B T T B T |
3 | Inter Kashi | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 20 | 2 | 21 | T B T B H T |
4 | Gokulam Kerala FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 12 | 9 | 19 | T T B T T B |
5 | Real Kashmir | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | B H T T B T |
6 | Rajasthan Club | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 18 | -2 | 19 | T H H T H T |
7 | Shillong Lajong FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 16 | T T H B T B |
8 | Dempo | 12 | 4 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 14 | B B H B T B |
9 | Sreenidi Deccan | 11 | 3 | 3 | 5 | 19 | 22 | -3 | 12 | B T H H B H |
10 | Aizawl FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 26 | -9 | 9 | H B B B T B |
11 | Delhi FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 9 | B H B B B B |
12 | SC Bengaluru | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 8 | H B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs