Dravinja: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dravinja: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dravinja |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Slovenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dravinja mới nhất
-
11/05 22:00DravinjaNK Rudar Velenje0 - 1Vòng 28
-
08/05 00:00NK Brinje GrosupljeDravinja2 - 0Vòng 27
-
02/05 22:30DravinjaND Beltinci0 - 1Vòng 26
-
26/04 23:00ND GoricaDravinja0 - 1Vòng 25
-
19/04 22:00DravinjaMNK FC Ljubljana 10 - 1Vòng 24
-
12/04 20:00NK AluminijDravinja2 - 1Vòng 23
-
05/04 17:30NK Svoboda LjubljanaDravinja1 - 0Vòng 22
-
29/03 22:00DravinjaJadran Dekani0 - 0Vòng 21
-
22/03 21:00TolminDravinja0 - 3Vòng 20
-
15/03 21:00DravinjaKrka0 - 0Vòng 19
Lịch thi đấu Dravinja sắp tới
-
18/05 22:30Triglav GorenjskaDravinja? - ?Vòng 29
-
24/05 22:30DravinjaBistrica? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 28 | 19 | 4 | 5 | 55 | 26 | 29 | 61 | T T T H T T |
2 | Triglav Gorenjska | 28 | 18 | 3 | 7 | 66 | 32 | 34 | 57 | T B T T T T |
3 | ND Gorica | 28 | 16 | 8 | 4 | 55 | 31 | 24 | 56 | T T B H T B |
4 | Tabor Sezana | 28 | 14 | 11 | 3 | 54 | 31 | 23 | 53 | T T H T B T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 29 | 15 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 52 | B T T T B T |
6 | Bistrica | 29 | 13 | 12 | 4 | 59 | 36 | 23 | 51 | T H H T T T |
7 | Dravinja | 28 | 12 | 6 | 10 | 35 | 31 | 4 | 42 | B H T T B B |
8 | Krka | 28 | 9 | 7 | 12 | 25 | 30 | -5 | 34 | H T H B B T |
9 | ND Beltinci | 28 | 9 | 6 | 13 | 37 | 41 | -4 | 33 | H T T B B H |
10 | NK Bilje | 29 | 8 | 8 | 13 | 33 | 43 | -10 | 32 | B B H H B H |
11 | NK Svoboda Ljubljana | 29 | 7 | 9 | 13 | 31 | 37 | -6 | 30 | B H H T T H |
12 | NK Rudar Velenje | 28 | 6 | 11 | 11 | 25 | 40 | -15 | 29 | B T H T H T |
13 | Jadran Dekani | 29 | 8 | 5 | 16 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H B B |
14 | MNK FC Ljubljana | 29 | 5 | 11 | 13 | 27 | 47 | -20 | 26 | H B H B H B |
15 | Tolmin | 29 | 6 | 3 | 20 | 23 | 59 | -36 | 21 | B B B B B T |
16 | Drava | 29 | 5 | 5 | 19 | 21 | 62 | -41 | 20 | B H B H B B |