Lahti: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lahti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lahti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1891 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Rautatienkatu19-21b15100Lahti |
Sân vận động | Lahden Stadion |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Toni Lindberg |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fclahti.fi/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lahti mới nhất
-
25/05 20:00LahtiKaPa2 - 1Vòng 7
-
21/05 22:30TPS TurkuLahti1 - 0Vòng 6
-
17/05 20:00LahtiSJK Akatemia1 - 0Vòng 5
-
13/05 22:301 JIPPOLahti 11 - 0Vòng 4
-
03/05 20:00LahtiSalPa0 - 0Vòng 3
-
28/04 22:301 Klubi 04 HelsinkiLahti0 - 2Vòng 2
-
23/04 22:30PK-35 VantaaLahti0 - 0Vòng 1
-
12/04 20:00Lahden ReipasLahti1 - 0
-
05/04 17:00LahtiMP MIKELI 12 - 0
-
29/03 20:00TPS TurkuLahti1 - 1
Lịch thi đấu Lahti sắp tới
-
02/06 22:30LahtiJaPS? - ?Vòng 8
-
06/06 22:30Ekenas IF FotbollLahti? - ?Vòng 9
-
14/06 21:00LahtiPK-35 Vantaa? - ?Vòng 10
-
19/06 22:30LahtiKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 11
-
28/06 18:00SalPaLahti? - ?Vòng 12
-
03/07 22:30LahtiJIPPO? - ?Vòng 13
-
08/07 22:30SJK AkatemiaLahti? - ?Vòng 14
-
14/07 22:30LahtiTPS Turku? - ?Vòng 15
-
19/07 18:00KaPaLahti? - ?Vòng 16
-
25/07 22:30JaPSLahti? - ?Vòng 17
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPs | 10 | 7 | 1 | 2 | 16 | 9 | 7 | 22 | T T T T B B |
2 | Inter Turku | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 6 | 11 | 18 | T T H H T T |
3 | HJK Helsinki | 9 | 5 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 16 | T H T T T T |
4 | Ilves Tampere | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T B T H |
5 | Vaasa VPS | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 14 | B B T T H T |
6 | SJK Seinajoen | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 14 | H B B H B B |
7 | Gnistan Helsinki | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T B T T H H |
8 | IFK Mariehamn | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | -9 | 10 | B T B H T B |
9 | FC Haka | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B B B H |
10 | Jaro | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B B T B H H |
11 | KTP Kotka | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 20 | -13 | 5 | B T B B B H |
12 | AC Oulu | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 19 | -8 | 4 | B B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs