Lleida: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lleida: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lleida |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2011 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Unió Esportiva Lleida Travessera Doctor Fleming E-25006 Lleida Spain |
Sân vận động | Camp d'Esports de Lleida |
Sức chứa sân vận động | 13,031 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.unioesportivalleida.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lleida mới nhất
-
19/01 00:00BalearesLleida0 - 0Vòng 19
-
12/01 18:00LleidaIbiza Islas Pitiusas2 - 1Vòng 18
-
22/12 18:00LleidaAndratks 11 - 0Vòng 17
-
15/12 23:00RCD Espanyol BLleida1 - 0Vòng 16
-
08/12 23:001 LleidaTorrent C.F1 - 0Vòng 15
-
01/12 23:00Valencia CF MestallaLleida0 - 1Vòng 14
-
24/11 23:00LleidaCF Badalona0 - 0Vòng 13
-
17/11 23:00TerrassaLleida1 - 1Vòng 12
-
19/12 02:00LleidaSabadell0 - 1
-
28/11 01:30CA Roda de BaraLleida0 - 1
Lịch thi đấu Lleida sắp tới
-
21/08 00:00LleidaAndorra CF? - ?
-
27/01 00:00UE CornellaLleida? - ?Vòng 20
-
03/02 00:00LleidaSant Andreu? - ?Vòng 21
-
10/02 00:00SabadellLleida? - ?Vòng 22
-
17/02 00:00LleidaUE Olot? - ?Vòng 23
-
24/02 00:00UD AlziraLleida? - ?Vòng 24
-
03/03 00:00LleidaElche CF Ilicitano? - ?Vòng 25
-
10/03 00:00Mallorca BLleida? - ?Vòng 26
-
17/03 00:00LleidaCE Europa? - ?Vòng 27
-
24/03 00:00SCR Pena DeportivaLleida? - ?Vòng 28
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 19 | 14 | 4 | 1 | 39 | 8 | 31 | 46 | T H T T T T |
2 | CF Talavera de la Reina | 19 | 12 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 39 | T T B T T T |
3 | Tenerife B | 19 | 11 | 4 | 4 | 36 | 21 | 15 | 37 | T H B T B T |
4 | Cacereno | 19 | 10 | 7 | 2 | 31 | 18 | 13 | 37 | T H T H T T |
5 | Getafe B | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 16 | 15 | 36 | H H T H H H |
6 | CF Rayo Majadahonda | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 18 | 5 | 31 | B T H T T H |
7 | CD Coria | 19 | 8 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 27 | B H H T T T |
8 | UD Melilla | 19 | 7 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T T T T B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 25 | -2 | 25 | B B B T T H |
10 | UB Conquense | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 25 | -3 | 24 | H H T T B B |
11 | CD Colonia Moscardo | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 32 | -8 | 24 | B T B B B B |
12 | AD Union Adarve | 19 | 6 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 23 | T H H B B H |
13 | CD Illescas | 19 | 6 | 3 | 10 | 15 | 21 | -6 | 21 | B T H B T H |
14 | UD San Sebastian Reyes | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 29 | -6 | 21 | H B H B H T |
15 | Real Madrid C | 19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B B T B H |
16 | CD Union Sur Yaiza | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 33 | -9 | 20 | B H H B B B |
17 | Mostoles | 19 | 2 | 3 | 14 | 13 | 33 | -20 | 9 | T B B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 19 | 1 | 3 | 15 | 15 | 37 | -22 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs