Lugano: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lugano: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lugano |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1908/7/28 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | via Lambertenghi 5 6900 Lugano |
Sân vận động | Cornaredo Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mattia Croci-Torti |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.aclugano.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lugano mới nhất
-
19/01 22:30LuganoBasel1 - 1Vòng 19
-
15/12 22:30LuganoLausanne Sports0 - 2Vòng 18
-
08/12 02:30LuzernLugano0 - 2Vòng 17
-
01/12 22:301 ServetteLugano0 - 0Vòng 16
-
16/01 20:30FC Wil 1900Lugano0 - 0
-
10/01 18:30LuganoFC Koln2 - 1
-
08/01 21:00Sturm GrazLugano1 - 0
-
20/12 03:00LuganoAEP Paphos2 - 1A
-
13/12 00:451 Legia WarszawaLugano1 - 1A
-
05/12 02:301 YverdonLugano0 - 0
Lịch thi đấu Lugano sắp tới
-
26/01 02:30WinterthurLugano? - ?Vòng 20
-
02/02 00:00LuganoFC Sion? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00St. GallenLugano? - ?Vòng 22
-
27/02 23:00Biel BienneLugano? - ?
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 26 | 6 | 32 | B T B T B H |
2 | Basel | 19 | 9 | 4 | 6 | 42 | 21 | 21 | 31 | T T H H B H |
3 | Lausanne Sports | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 31 | B T H T T H |
4 | Luzern | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 30 | 3 | 30 | B H T B T H |
5 | Servette | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 28 | 2 | 30 | H B T H B H |
6 | FC Zurich | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 25 | 0 | 30 | H B H B B T |
7 | St. Gallen | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | T H B H T H |
8 | FC Sion | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B T T T B |
9 | Young Boys | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H T B T H |
10 | Grasshopper | 19 | 4 | 6 | 9 | 18 | 27 | -9 | 18 | B H H H T T |
11 | Yverdon | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 29 | -13 | 17 | B H B H B B |
12 | Winterthur | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 40 | -24 | 14 | T H B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs