Olaine: tin tức, thông tin website facebook
CLB Olaine: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Olaine |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Olaine mới nhất
-
25/05 22:30OlaineRiga FC II1 - 1Vòng 9
-
17/05 18:00JDFS AlbertsOlaine1 - 0Vòng 8
-
11/05 19:00OlaineRigas Futbola skola II2 - 1Vòng 7
-
04/05 20:00FK Smiltene BJSSOlaine1 - 2Vòng 6
-
26/04 22:001 OlaineBeitar Riga Mariners0 - 0Vòng 5
-
15/04 00:00OlaineTukums-2000 II0 - 1Vòng 3
-
05/04 21:30Ogre UnitedOlaine6 - 0Vòng 2
-
29/03 20:00OlaineFK Ventspils0 - 0Vòng 1
-
10/11 18:00OlaineJDFS Alberts0 - 1Vòng 26
-
02/11 18:00OlaineSkanstes SK 10 - 0Vòng 25
Lịch thi đấu Olaine sắp tới
-
31/05 20:00OlaineAugsdaugava? - ?
-
08/06 18:00AugsdaugavaOlaine? - ?Vòng 4
-
14/06 22:00Skanstes SKOlaine? - ?Vòng 10
-
29/06 22:00OlaineMarupe? - ?Vòng 11
-
06/07 20:00Saldus SS/LeevonOlaine? - ?Vòng 12
-
19/07 19:00OlaineRezekne/BJSS? - ?Vòng 13
-
26/07 23:00FK VentspilsOlaine? - ?Vòng 14
-
03/08 20:00OlaineOgre United? - ?Vòng 15
-
08/08 23:00Tukums-2000 IIOlaine? - ?Vòng 16
-
23/08 21:00OlaineAugsdaugava? - ?Vòng 17
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 4 | 20 | 23 | T H T T T H |
2 | FK Ventspils | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
3 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
4 | Beitar Riga Mariners | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T B B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T B T T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T H H T H |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Riga FC II | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 21 | -13 | 3 | B B B B B H |
13 | Olaine | 8 | 0 | 2 | 6 | 8 | 24 | -16 | 2 | B B B H B H |
14 | Augsdaugava | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 19 | -16 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation