Sevilla: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sevilla: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sevilla |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905-10-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | La Liga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Estadio Sanchez Pizjuan, Avda. Eduardo Dato s/n, ES-41005 SEVILLA |
Sân vận động | Ramon Sanchez Pizjuan |
Sức chứa sân vận động | 45,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Joaquin Caparros |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sevillafc.es/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sevilla mới nhất
-
25/04 00:00OsasunaSevilla 11 - 0Vòng 33
-
20/04 23:30SevillaAlaves1 - 1Vòng 32
-
12/04 02:00ValenciaSevilla1 - 0Vòng 31
-
06/04 21:15SevillaAtletico Madrid1 - 1Vòng 30
-
31/03 02:00BetisSevilla2 - 1Vòng 29
-
16/03 22:15SevillaAthletic Bilbao0 - 0Vòng 28
-
10/03 03:00SociedadSevilla0 - 0Vòng 27
-
01/03 22:15Rayo VallecanoSevilla0 - 0Vòng 26
-
25/02 03:00SevillaMallorca1 - 0Vòng 25
-
16/02 22:15ValladolidSevilla0 - 2Vòng 24
Lịch thi đấu Sevilla sắp tới
-
28SevillaLeganes0 - 0Vòng 34
-
10/05 21:15Celta VigoSevilla? - ?Vòng 35
-
14/05 02:30SevillaLas Palmas? - ?Vòng 36
-
19/05 00:00SevillaReal Madrid? - ?Vòng 37
-
25/05 23:00VillarrealSevilla? - ?Vòng 38
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 34 | 25 | 4 | 5 | 91 | 33 | 58 | 79 | T H T T T T |
2 | Real Madrid | 34 | 23 | 6 | 5 | 69 | 33 | 36 | 75 | T B T T T T |
3 | Atletico Madrid | 34 | 19 | 10 | 5 | 56 | 27 | 29 | 67 | H T T B T H |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 34 | 16 | 10 | 8 | 60 | 47 | 13 | 58 | H T H B T T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 34 | 13 | 7 | 14 | 52 | 52 | 0 | 46 | H T B B T B |
8 | Rayo Vallecano | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 42 | -6 | 44 | T B B H B T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Osasuna | 34 | 10 | 14 | 10 | 42 | 50 | -8 | 44 | H H T T T B |
11 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
12 | Valencia | 34 | 10 | 12 | 12 | 40 | 51 | -11 | 42 | T T T H H T |
13 | Getafe | 34 | 10 | 9 | 15 | 31 | 31 | 0 | 39 | B T B B B B |
14 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Alaves | 34 | 8 | 11 | 15 | 35 | 46 | -11 | 35 | B T B H T H |
17 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
18 | Las Palmas | 34 | 8 | 8 | 18 | 40 | 56 | -16 | 32 | H B T T B B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 34 | 4 | 4 | 26 | 25 | 83 | -58 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation