Bognor Regis Town: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB Bognor Regis Town: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bognor Regis Town
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1883
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Ryman League
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Bognor Regis, West Sussex. PO21 2TY
Sân vận động Nyewood Lane
Sức chứa sân vận động 4,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.therocks.co.uk
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bognor Regis Town mới nhất

  • 01/02 22:00
    Cray Wanderers
    Bognor Regis Town
    0 - 0
    Vòng 29
  • 25/01 22:00
    Bognor Regis Town
    Dover Athletic
    1 - 1
    Vòng 28
  • 22/01 02:45
    Hashtag United
    Bognor Regis Town
    1 - 1
    Vòng 12
  • 18/01 22:00
    Cray Valley Paper Mills
    Bognor Regis Town
    2 - 0
    Vòng 27
  • 04/01 22:00
    Dulwich Hamlet
    Bognor Regis Town 1
    3 - 1
    Vòng 25
  • 01/01 22:00
    Bognor Regis Town
    Chichester City
    0 - 2
    Vòng 24
  • 28/12 22:00
    Bognor Regis Town
    Hastings United
    0 - 0
    Vòng 23
  • 26/12 22:00
    1 Horsham
    Bognor Regis Town
    1 - 0
    Vòng 22
  • 21/12 22:00
    Potters Bar Town
    Bognor Regis Town
    0 - 1
    Vòng 21
  • 14/12 22:00
    1 Bognor Regis Town
    Whitehawk
    0 - 1
    Vòng 20

Lịch thi đấu Bognor Regis Town sắp tới

  • 05/02 02:45
    Bognor Regis Town
    Hashtag United
    ? - ?
    Vòng 26
  • 08/02 22:00
    Bognor Regis Town
    Billericay Town
    ? - ?
    Vòng 30
  • 15/02 22:00
    Canvey Island
    Bognor Regis Town
    ? - ?
    Vòng 31
  • 22/02 22:00
    Bognor Regis Town
    Bowers Pitsea
    ? - ?
    Vòng 32
  • 01/03 22:00
    Carshalton Athletic FC
    Bognor Regis Town
    ? - ?
    Vòng 33
  • 08/03 22:00
    Bognor Regis Town
    Folkestone
    ? - ?
    Vòng 34
  • 15/03 22:00
    Chatham Town
    Bognor Regis Town
    ? - ?
    Vòng 35
  • 22/03 22:00
    Bognor Regis Town
    Dartford
    ? - ?
    Vòng 36
  • 29/03 22:00
    Whitehawk
    Bognor Regis Town
    ? - ?
    Vòng 37
  • 05/04 21:00
    Bognor Regis Town
    Potters Bar Town
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Ryman League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dartford 28 17 6 5 53 31 22 57 T T T T T T
2 Billericay Town 29 16 9 4 47 26 21 57 T T B T B T
3 Dover Athletic 29 17 5 7 65 32 33 56 B T B T H B
4 Cray Valley Paper Mills 29 16 7 6 57 43 14 55 T B T T T B
5 Horsham 28 17 2 9 55 30 25 53 T T T T B T
6 Chichester City 28 14 5 9 48 45 3 47 T T T T T T
7 Hashtag United 28 14 4 10 56 44 12 46 T T T T B T
8 Carshalton Athletic FC 29 12 9 8 42 33 9 45 B H T T T T
9 Folkestone 27 13 4 10 40 36 4 43 T H B T T T
10 lewes 29 10 11 8 38 38 0 41 H B B H H T
11 Cray Wanderers 29 11 6 12 28 31 -3 39 T T T B B H
12 Chatham Town 28 10 8 10 50 38 12 38 B B B T B B
13 Potters Bar Town 27 11 4 12 38 52 -14 37 B B T B T B
14 Wingate Finchley 27 10 4 13 48 49 -1 34 B B B H T B
15 Cheshunt 28 9 6 13 42 44 -2 33 H T B T T B
16 Whitehawk 27 9 6 12 30 46 -16 33 T B H T T T
17 Canvey Island 27 10 1 16 36 44 -8 31 B B B B B T
18 Dulwich Hamlet 28 8 5 15 42 56 -14 29 B B B B B B
19 Hendon 27 7 6 14 36 45 -9 27 B B B B H B
20 Hastings United 26 6 5 15 26 52 -26 23 B T B B B B
21 Bowers Pitsea 28 5 4 19 27 51 -24 19 B H B B H B
22 Bognor Regis Town 28 4 5 19 33 71 -38 17 B T B B B H