Bromsgrove Sporting FC: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB Bromsgrove Sporting FC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bromsgrove Sporting FC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Anh (Phía Nam)
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bromsgrove Sporting FC mới nhất

  • 18/01 22:00
    Bromsgrove Sporting FC
    Leiston FC
    0 - 0
    Vòng 27
  • 15/01 02:45
    Bishop's Stortford
    Bromsgrove Sporting FC
    0 - 1
    Vòng 19
  • 04/01 22:00
    Bromsgrove Sporting FC
    Hitchin Town
    1 - 1
    Vòng 25
  • 01/01 22:00
    Halesowen Town
    Bromsgrove Sporting FC
    0 - 0
    Vòng 24
  • 28/12 22:00
    Spalding United
    Bromsgrove Sporting FC
    1 - 0
    Vòng 23
  • 26/12 22:00
    Bromsgrove Sporting FC
    Stourbridge
    1 - 0
    Vòng 22
  • 21/12 22:00
    Stratford Town
    Bromsgrove Sporting FC
    0 - 1
    Vòng 21
  • 14/12 22:00
    Bromsgrove Sporting FC
    Royston Town
    1 - 1
    Vòng 20
  • 30/11 22:00
    Bromsgrove Sporting FC
    Alvechurch 1
    0 - 2
    Vòng 18
  • 23/11 22:00
    Sudbury
    Bromsgrove Sporting FC
    0 - 0
    Vòng 17

Lịch thi đấu Bromsgrove Sporting FC sắp tới

  • 06/03 22:00
    Coalville
    Bromsgrove Sporting FC
    ? - ?
    Vòng 31
  • 25/01 22:00
    Kettering Town
    Bromsgrove Sporting FC
    ? - ?
    Vòng 28
  • 01/02 21:00
    Bromsgrove Sporting FC
    Stamford
    ? - ?
    Vòng 29
  • 08/02 21:00
    Bedford Town
    Bromsgrove Sporting FC
    ? - ?
    Vòng 30
  • 15/02 21:00
    Bromsgrove Sporting FC
    Harborough Town
    ? - ?
    Vòng 31
  • 22/02 21:00
    Alvechurch
    Bromsgrove Sporting FC
    ? - ?
    Vòng 32
  • 01/03 21:00
    Bromsgrove Sporting FC
    Sudbury
    ? - ?
    Vòng 33
  • 08/03 21:00
    Bromsgrove Sporting FC
    AFC Telford United
    ? - ?
    Vòng 34
  • 15/03 21:00
    St Ives Town
    Bromsgrove Sporting FC
    ? - ?
    Vòng 35
  • 22/03 21:00
    Bromsgrove Sporting FC
    Banbury United
    ? - ?
    Vòng 36

BXH VĐQG Anh (Phía Nam) mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Halesowen Town 26 14 4 8 42 33 9 46 B B B T H T
2 Bedford Town 26 14 4 8 48 41 7 46 T T B B T T
3 AFC Telford United 25 13 7 5 48 42 6 46 T H B T H T
4 Kettering Town 23 13 5 5 47 27 20 44 T H T H B B
5 Stratford Town 26 12 7 7 38 27 11 43 T H T B T B
6 Harborough Town 27 12 6 9 39 31 8 42 T T T T T T
7 Spalding United 26 12 4 10 38 38 0 40 H H T T T T
8 Stamford 25 12 3 10 34 32 2 39 H T B T B B
9 Leiston FC 25 10 8 7 35 34 1 38 T T B H T T
10 Stourbridge 26 10 6 10 36 31 5 36 B H B B T B
11 Royston Town 26 10 6 10 36 34 2 36 T H T H B B
12 Redditch United 26 10 5 11 36 38 -2 35 H B H B B T
13 Alvechurch 23 10 3 10 28 24 4 33 B T B H T T
14 St Ives Town 26 10 2 14 36 36 0 32 B B B T B B
15 Banbury United 24 8 8 8 19 21 -2 32 H B H T T H
16 Bishop's Stortford 25 9 4 12 31 34 -3 31 B T T B B H
17 Bromsgrove Sporting FC 26 9 4 13 31 35 -4 31 T H T H T B
18 Lowestoft Town 25 9 3 13 38 61 -23 30 B T T B B B
19 Barwell 26 8 5 13 34 42 -8 29 T H B B B B
20 Sudbury 24 7 7 10 34 33 1 28 H B B B B H
21 Hitchin Town 27 7 6 14 38 52 -14 27 H T H B T T
22 Biggleswade Town 23 1 9 13 25 45 -20 12 H H B B H B