Luverdense: tin tức, thông tin website facebook
CLB Luverdense: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Luverdense |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 1 Mato Grosso Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Rua Umuarama, Bairro Menino Deus |
Sân vận động | Estadio Municipal Passo Das Em |
Sức chứa sân vận động | 9,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Junior Rocha |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://luverdense.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Luverdense mới nhất
-
23/02 02:30Academia FutebolLuverdense0 - 0Vòng 9
-
17/02 04:00LuverdenseOperArio MT0 - 0Vòng 8
-
02/02 03:10Mixto ECLuverdense 12 - 0Vòng 6
-
30/01 08:00CuiabaLuverdense1 - 0Vòng 5
-
27/01 03:00LuverdenseUniao Rondonopolis MT0 - 1Vòng 4
-
19/01 05:00LuverdenseNova Mutum EC0 - 1Vòng 3
-
16/01 06:00Sport SinopLuverdense0 - 1Vòng 2
-
12/01 05:00LuverdenseEC Primavera MT0 - 1Vòng 1
-
05/02 05:30Vila NovaLuverdense1 - 1
-
Pen [9-8]
-
23/01 07:00Operario MSLuverdense0 - 1
Lịch thi đấu Luverdense sắp tới
BXH Hạng 1 Mato Grosso Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mixto EC | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 | H H T T T T |
2 | Cuiaba | 8 | 4 | 4 | 0 | 18 | 5 | 13 | 16 | H T T T H T |
3 | OperArio MT | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T H T T H T |
4 | EC Primavera MT | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | H T H H T B |
5 | Nova Mutum EC | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 10 | H T B B B T |
6 | Uniao Rondonopolis MT | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B H H B |
7 | Luverdense | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | H B B B B T |
8 | Sport Sinop | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 14 | -10 | 5 | B B H H T B |
9 | Academia Futebol | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B B B B |