Naxara: tin tức, thông tin website facebook
CLB Naxara: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Naxara |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Naxara mới nhất
-
02/02 23:00NaxaraCalahorra B2 - 0
-
26/01 18:00ComillasNaxara0 - 1
-
19/01 23:00NaxaraYague CF4 - 1
-
12/01 23:00NaxaraHaro Deportivo2 - 0
-
22/12 00:00CD AgoncilloNaxara2 - 0
-
15/12 23:00NaxaraCDFC La Calzada1 - 0
-
06/12 02:00CD AutolNaxara0 - 3
-
01/12 23:00NaxaraCD Tedeon2 - 0
-
24/11 22:30CA River EbroNaxara1 - 2
-
17/11 23:00NaxaraVianes1 - 0
Lịch thi đấu Naxara sắp tới
-
09/02 18:00UD Logrones BNaxara? - ?
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Numancia | 20 | 12 | 7 | 1 | 31 | 13 | 18 | 43 | H T T H T T |
2 | Pontevedra | 20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 15 | 14 | 43 | T T T H T B |
3 | Real Avila CF | 21 | 11 | 3 | 7 | 20 | 15 | 5 | 36 | H B T T T B |
4 | Real Aviles | 21 | 9 | 7 | 5 | 28 | 23 | 5 | 34 | B B H T H T |
5 | Union Langreo | 21 | 8 | 7 | 6 | 21 | 22 | -1 | 31 | T H T B H T |
6 | Marino luanco | 21 | 9 | 4 | 8 | 25 | 21 | 4 | 31 | T H B T B T |
7 | CF Salmantino | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 30 | -2 | 31 | B H B T H B |
8 | Deportivo La Coruna B | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 18 | 9 | 30 | T B H B H T |
9 | Real Valladol B | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | T H H H B H |
10 | coruxo FC | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 21 | 3 | 28 | H B H B T T |
11 | U.M. Escobedo | 22 | 6 | 9 | 7 | 16 | 29 | -13 | 27 | T T H T T H |
12 | Racing B | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 29 | 6 | 25 | H H B B B B |
13 | Bergantinos CF | 21 | 6 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 24 | T H B B B B |
14 | Compostela | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B H B B |
15 | CD Guijuelo | 21 | 4 | 10 | 7 | 20 | 23 | -3 | 22 | T T T B H H |
16 | UD Llanera | 21 | 4 | 6 | 11 | 16 | 29 | -13 | 18 | B B T T H B |
17 | Gimnastica Torrelavega | 21 | 4 | 5 | 12 | 20 | 30 | -10 | 17 | B H B B B T |
18 | SD Laredo | 21 | 3 | 7 | 11 | 15 | 34 | -19 | 16 | B H T H T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs