Suduva: tin tức, thông tin website facebook
CLB Suduva: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Suduva |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1968 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Lítva |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | P. Armino Str. 27 4520 Marijampole |
Sân vận động | Marijampoles Suduvos |
Sức chứa sân vận động | 2,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dovydas Lastauskas |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fksuduva.lt |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Suduva mới nhất
-
19/06 23:30SuduvaFK Zalgiris Vilnius1 - 1Vòng 16
-
13/06 23:00SuduvaKauno Zalgiris0 - 0Vòng 15
-
01/06 20:30SuduvaFK Riteriai3 - 0Vòng 14
-
25/05 23:00Dziugas TelsiaiSuduva0 - 1Vòng 13
-
17/05 00:001 DFK Dainava AlytusSuduva0 - 1Vòng 12
-
11/05 21:00Banga GargzdaiSuduva 10 - 1Vòng 11
-
04/05 20:00SuduvaFK Panevezys0 - 0Vòng 10
-
27/04 22:25SuduvaHegelmann Litauen4 - 0Vòng 9
-
28/05 22:00FK Tauras TaurageSuduva0 - 2
-
08/05 00:00FK REO LT VilniusSuduva0 - 1
Lịch thi đấu Suduva sắp tới
-
25/06 23:00SiauliaiSuduva? - ?Vòng 17
-
30/06 23:00Hegelmann LitauenSuduva? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 9 | 19 | 34 | T T T T H T |
2 | Hegelmann Litauen | 16 | 10 | 1 | 5 | 26 | 23 | 3 | 31 | B T T T H B |
3 | Suduva | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 13 | 10 | 30 | T T H T H H |
4 | Siauliai | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 20 | 2 | 25 | T T B T H B |
5 | FK Panevezys | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 22 | T T H B H T |
6 | Dziugas Telsiai | 16 | 6 | 3 | 7 | 13 | 13 | 0 | 21 | B B H H H B |
7 | Banga Gargzdai | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | B B H B T T |
8 | FK Zalgiris Vilnius | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | T B H H H H |
9 | FK Riteriai | 16 | 3 | 4 | 9 | 22 | 33 | -11 | 13 | B B B B B T |
10 | DFK Dainava Alytus | 16 | 0 | 4 | 12 | 12 | 34 | -22 | 4 | B B H B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying