Andranik: tin tức, thông tin website facebook
CLB Andranik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Andranik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Andranik mới nhất
-
28/05 19:00Bentonit IdzhevanAndranik0 - 0Vòng 26
-
21/05 19:00AndranikFC Syunik0 - 0Vòng 25
-
14/05 19:001 Lernayin ArtsakhAndranik 10 - 1Vòng 24
-
10/05 19:00NikarmAndranik0 - 1Vòng 20
-
05/05 19:001 AndranikUrartu II1 - 1Vòng 23
-
30/04 19:00Shirak Gjumri BAndranik1 - 1Vòng 22
-
22/04 19:001 AndranikArarat Yerevan II1 - 0Vòng 21
-
09/04 19:00AndranikMIKA Ashtarak2 - 0Vòng 19
-
31/03 19:00FC Noah BAndranik2 - 1Vòng 18
-
24/03 18:30AndranikPyunik B 11 - 0Vòng 17
Lịch thi đấu Andranik sắp tới
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 24 | 20 | 3 | 1 | 77 | 17 | 60 | 63 | T T H T H T |
2 | FC Syunik | 24 | 19 | 4 | 1 | 64 | 13 | 51 | 61 | H T T H H T |
3 | FC Noah B | 24 | 14 | 4 | 6 | 47 | 29 | 18 | 46 | T T T T B H |
4 | Lernayin Artsakh | 24 | 13 | 3 | 8 | 60 | 34 | 26 | 42 | T B B T T T |
5 | Urartu II | 24 | 11 | 5 | 8 | 47 | 33 | 14 | 38 | H B B T T H |
6 | Pyunik B | 24 | 11 | 4 | 9 | 47 | 37 | 10 | 37 | B T T H B B |
7 | Andranik | 24 | 9 | 7 | 8 | 41 | 40 | 1 | 34 | H T T B H T |
8 | Shirak Gjumri B | 24 | 8 | 8 | 8 | 43 | 47 | -4 | 32 | H H T H T B |
9 | Ararat Yerevan II | 24 | 9 | 2 | 13 | 44 | 48 | -4 | 29 | B B B B H T |
10 | Bentonit Idzhevan | 24 | 6 | 6 | 12 | 38 | 53 | -15 | 24 | B T T B B B |
11 | Ararat-Armenia B | 24 | 6 | 1 | 17 | 30 | 55 | -25 | 19 | T T B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 24 | 4 | 4 | 16 | 25 | 71 | -46 | 16 | B B B T H T |
13 | Nikarm | 24 | 0 | 1 | 23 | 17 | 103 | -86 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team