Linfield FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Linfield FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Linfield FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1886 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Ailen |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bắc Ailen |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Windsor Park, Donegall Avenue, Belfast BT12 6LW |
Sân vận động | Windsor Park |
Sức chứa sân vận động | 12,950 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Healy |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.linfieldfc.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Linfield FC mới nhất
-
01/02 02:451 Glentoran FCLinfield FC 20 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
04/01 22:00Linfield FCWellington Rec2 - 0
-
29/01 02:451 Linfield FCCrusaders2 - 1Vòng 6
-
26/01 00:30Linfield FCCliftonville0 - 0Vòng 27
-
18/01 22:00PortadownLinfield FC0 - 3Vòng 26
-
11/01 22:00Linfield FCCarrick Rangers0 - 0Vòng 25
-
26/12 22:001 Glentoran FCLinfield FC 10 - 0Vòng 23
-
21/12 22:00Linfield FCGlenavon Lurgan1 - 0Vòng 22
-
18/12 02:451 Dungannon SwiftsLinfield FC0 - 0Vòng 20
-
14/12 22:00Linfield FCColeraine1 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Linfield FC sắp tới
-
26/10 01:45Larne FCLinfield FC? - ?
-
24/11 02:45Linfield FCBallymena United? - ?Vòng 3
-
08/02 02:45Ballymena UnitedLinfield FC? - ?Vòng 28
-
15/02 22:00Linfield FCLoughgall FC? - ?Vòng 29
-
22/02 22:00Linfield FCColeraine? - ?Vòng 30
-
08/03 22:00CrusadersLinfield FC? - ?Vòng 31
-
15/03 22:00Linfield FCGlenavon Lurgan? - ?Vòng 32
-
22/03 22:00Dungannon SwiftsLinfield FC? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Bắc Ailen mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Linfield FC | 26 | 19 | 3 | 4 | 50 | 19 | 31 | 60 | T H T T T T |
2 | Glentoran FC | 24 | 12 | 5 | 7 | 30 | 21 | 9 | 41 | H T T H T T |
3 | Dungannon Swifts | 26 | 12 | 4 | 10 | 37 | 31 | 6 | 40 | B B T T B H |
4 | Portadown | 26 | 11 | 5 | 10 | 33 | 30 | 3 | 38 | B B T B B H |
5 | Crusaders | 27 | 11 | 4 | 12 | 34 | 39 | -5 | 37 | H B B T T B |
6 | Larne FC | 20 | 10 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 36 | T H T T T H |
7 | Cliftonville | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 27 | 4 | 34 | B B B B T B |
8 | Ballymena United | 24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 31 | -3 | 32 | B T H B H B |
9 | Coleraine | 24 | 8 | 7 | 9 | 38 | 36 | 2 | 31 | H B H T B H |
10 | Glenavon Lurgan | 25 | 8 | 7 | 10 | 26 | 33 | -7 | 31 | T B T T T T |
11 | Carrick Rangers | 24 | 5 | 7 | 12 | 21 | 35 | -14 | 22 | H H H B H B |
12 | Loughgall FC | 26 | 3 | 4 | 19 | 25 | 61 | -36 | 13 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation