FC Vardar Skopje: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB FC Vardar Skopje: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Vardar Skopje
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1911
Bóng đá quốc gia nào? Bắc Macedonia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Bắc Macedonia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Fudbalski Klub Vardar ul. Kej 13 Noemvri - Kula 1 Skopje
Sân vận động Philip II Arena
Sức chứa sân vận động 30,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fkvardar.com.mk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Vardar Skopje mới nhất

  • 11/05 22:00
    Rabotnicki Skopje
    FC Vardar Skopje
    0 - 0
    Vòng 32
  • 09/05 22:00
    FC Vardar Skopje
    FK Rinija Gostivar
    0 - 0
    Vòng 33
  • 06/05 22:00
    FC Vardar Skopje
    FC Struga Trim Lum
    0 - 0
    Vòng 31
  • 03/05 21:00
    FK Shkupi
    FC Vardar Skopje
    0 - 1
    Vòng 30
  • 26/04 21:00
    FC Vardar Skopje
    KF Besa Doberdoll
    1 - 0
    Vòng 29
  • 13/04 21:00
    FC Vardar Skopje
    FK Tikves Kavadarci
    1 - 1
    Vòng 27
  • 06/04 20:00
    Academy Pandev
    FC Vardar Skopje
    0 - 0
    Vòng 26
  • 23/04 21:00
    Academy Pandev
    FC Vardar Skopje
    1 - 0
  • 09/04 21:00
    FC Vardar Skopje
    Academy Pandev
    2 - 0
  • 17/04 01:00
    FC Vardar Skopje
    Crvena Zvezda
    1 - 2

Lịch thi đấu FC Vardar Skopje sắp tới

BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Shkendija 79 32 20 10 2 58 27 31 70 T T H T H T
2 Sileks 32 18 10 4 54 18 36 64 T T H T H H
3 Rabotnicki Skopje 32 15 11 6 35 19 16 56 B T T H B B
4 FC Struga Trim Lum 32 13 11 8 38 34 4 50 T H H H H H
5 FC Vardar Skopje 32 11 9 12 34 37 -3 42 H T T H T T
6 FK Rinija Gostivar 33 12 12 9 37 33 4 39 H B B B B B
7 Pelister Bitola 32 10 9 13 25 34 -9 39 B B T T T H
8 FK Shkupi 33 10 8 15 47 47 0 38 B H B B T H
9 FK Tikves Kavadarci 32 7 12 13 22 28 -6 33 H T B T T H
10 Academy Pandev 32 8 7 17 38 54 -16 31 T B T B T H
11 KF Besa Doberdoll 32 8 6 18 30 52 -22 30 B B B T T B
12 Voska Sport 32 5 7 20 25 60 -35 13 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation