FK Makedonija Gjorce Petrov: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Makedonija Gjorce Petrov: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Makedonija Gjorce Petrov |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1932 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bắc Macedonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bắc Macedonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Ul. Mice Kozar bb 1000 Skopje |
Sân vận động | Gjorche Petrov |
Sức chứa sân vận động | 3,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Makedonija Gjorce Petrov mới nhất
-
18/05 22:00FK Makedonija Gjorce PetrovBelasica Strumica0 - 0Vòng 30
-
10/05 22:00KF ArsimiFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0Vòng 29
-
06/05 22:00Vardar NegotinoFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0Vòng 28
-
03/05 21:00FK Makedonija Gjorce PetrovBorec Veles2 - 0Vòng 27
-
26/04 21:00Bregalnica StipFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0Vòng 26
-
21/04 21:00FK Makedonija Gjorce PetrovDetonit Plachkovica0 - 0Vòng 25
-
12/04 21:00FK KozuvFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0Vòng 24
-
05/04 20:00FK Makedonija Gjorce PetrovFK Skopje0 - 0Vòng 23
-
29/03 21:00FK OsogovoFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0Vòng 22
-
24/03 21:00FK Makedonija Gjorce PetrovVardarski3 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu FK Makedonija Gjorce Petrov sắp tới
-
03/02 19:00FK Makedonija Gjorce PetrovFC Mynai? - ?
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 33 | 20 | 10 | 3 | 59 | 30 | 29 | 70 | T H T H T B |
2 | Sileks | 33 | 19 | 10 | 4 | 57 | 19 | 38 | 67 | T H T H H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 33 | 15 | 11 | 7 | 37 | 22 | 15 | 56 | T T H B B B |
4 | FC Struga Trim Lum | 33 | 13 | 12 | 8 | 41 | 37 | 4 | 51 | H H H H H H |
5 | FC Vardar Skopje | 33 | 12 | 9 | 12 | 37 | 37 | 0 | 45 | T T T H T T |
6 | Pelister Bitola | 33 | 10 | 9 | 14 | 26 | 38 | -12 | 39 | B T T T H B |
7 | FK Shkupi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 47 | 0 | 38 | B H B B T H |
8 | FK Tikves Kavadarci | 33 | 7 | 13 | 13 | 25 | 31 | -6 | 34 | T B T T H H |
9 | Academy Pandev | 33 | 9 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 34 | B T B T H T |
10 | KF Besa Doberdoll | 33 | 9 | 6 | 18 | 34 | 53 | -19 | 33 | B B T T B T |
11 | FK Rinija Gostivar | 33 | 12 | 12 | 9 | 37 | 33 | 4 | 30 | H B B B B B |
12 | Voska Sport | 33 | 5 | 7 | 21 | 25 | 63 | -38 | 4 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation