Anderlecht II (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Anderlecht II (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Anderlecht II (W) |
Tên khác | Anderlecht II Nữ |
Biệt danh | Anderlecht II Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Bỉ nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Anderlecht II (W) mới nhất
-
19/01 21:00Oud Heverlee Leuven II NữAnderlecht II Nữ0 - 0Vòng 16
-
11/01 20:00Club Brugge II NữAnderlecht II Nữ0 - 0Vòng 15
-
08/12 01:30Anderlecht II NữBilzen United (W)0 - 0Vòng 13
-
24/11 01:30Anderlecht II NữStandard Liege B Nữ0 - 0Vòng 11
-
16/11 21:30Famkes Merkem NữAnderlecht II Nữ1 - 1Vòng 10
-
10/11 01:30Anderlecht II NữKVK Tienen Nữ0 - 1Vòng 9
-
26/10 01:30White Star Bruxelles NữAnderlecht II Nữ0 - 0Vòng 8
-
20/10 00:30Anderlecht II NữFC Alken Nữ0 - 0Vòng 7
-
12/10 23:30Zulte-Waregem II NữAnderlecht II Nữ0 - 0Vòng 6
-
06/10 00:30Anderlecht II NữLadies Genk B Nữ2 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Anderlecht II (W) sắp tới
-
26/01 01:30Anderlecht II NữGent B Nữ? - ?Vòng 17
-
01/02 22:15KV Mechelen NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 18
-
09/02 01:30Anderlecht II NữMoldavo Nữ? - ?Vòng 19
-
15/02 21:00Ladies Genk B NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 20
-
23/02 01:30Anderlecht II NữZulte-Waregem II Nữ? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00FC Alken NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 22
-
09/03 01:30Anderlecht II NữWhite Star Bruxelles Nữ? - ?Vòng 23
-
15/03 23:00KVK Tienen NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 24
-
23/03 01:30Anderlecht II NữFamkes Merkem Nữ? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00Standard Liege B NữAnderlecht II Nữ? - ?Vòng 26
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 44 | 26 | 18 | 36 | T T T T T T |
2 | KV Mechelen (W) | 16 | 11 | 1 | 4 | 55 | 26 | 29 | 34 | B B T T T T |
3 | Moldavo (W) | 15 | 11 | 0 | 4 | 40 | 16 | 24 | 33 | T T T T T T |
4 | Zulte-Waregem II (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 10 | 18 | 33 | H T T T T H |
5 | Bredene W | 15 | 10 | 0 | 5 | 42 | 24 | 18 | 30 | T T T B B T |
6 | KVK Tienen (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 27 | T H B H B B |
7 | White Star Bruxelles (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 24 | B T T B T T |
8 | Anderlecht II (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 29 | 24 | 5 | 22 | B B T H B T |
9 | Standard Liege B (W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 27 | 23 | 4 | 22 | B B T B T H |
10 | Famkes Merkem (W) | 16 | 7 | 0 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B T T B T B |
11 | Bilzen United (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 25 | 36 | -11 | 15 | T H B H B B |
12 | Loyers W | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 33 | -13 | 14 | B H B B B B |
13 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 32 | 37 | -5 | 13 | B B B B T B |
14 | Gent B (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 20 | 43 | -23 | 10 | B B T H B B |
15 | Ladies Genk B (W) | 16 | 2 | 2 | 12 | 27 | 46 | -19 | 8 | H B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 16 | 62 | -46 | 3 | B B B B B T |