Ladies Genk B (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

CLB Ladies Genk B (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ladies Genk B (W)
Tên khác Ladies Genk B Nữ
Biệt danh Ladies Genk B Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bỉ
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Bỉ nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ladies Genk B (W) mới nhất

  • 03/05 22:00
    Ladies Genk B Nữ
    Famkes Merkem Nữ
    0 - 0
    Vòng 30
  • 26/04 01:30
    White Star Bruxelles Nữ
    Ladies Genk B Nữ
    1 - 0
    Vòng 29
  • 12/04 20:00
    Ladies Genk B Nữ
    Zulte-Waregem II Nữ
    0 - 0
    Vòng 28
  • 05/04 21:30
    Moldavo Nữ
    Ladies Genk B Nữ
    0 - 0
    Vòng 27
  • 29/03 21:00
    Ladies Genk B Nữ
    Gent B Nữ
    1 - 1
    Vòng 26
  • 23/03 00:30
    Club Brugge II Nữ
    Ladies Genk B Nữ
    0 - 0
    Vòng 25
  • 15/03 21:00
    Ladies Genk B Nữ
    Bilzen United (W)
    0 - 0
    Vòng 24
  • 08/03 23:30
    Standard Liege B Nữ
    Ladies Genk B Nữ
    0 - 0
    Vòng 23
  • 01/03 02:30
    Ladies Genk B Nữ
    KVK Tienen Nữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 22/02 23:00
    FC Alken Nữ
    Ladies Genk B Nữ
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Ladies Genk B (W) sắp tới

BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Club Brugge II (W) 30 24 4 2 88 36 52 76 T T T T T T
2 Zulte-Waregem II (W) 30 22 6 2 69 17 52 72 B T T T T H
3 Moldavo (W) 30 20 3 7 68 31 37 63 T T T B T H
4 KV Mechelen (W) 30 17 6 7 92 40 52 57 H B B T H T
5 Oud Heverlee Leuven II (W) 30 17 2 11 73 52 21 53 T T B T T T
6 Bredene W 30 17 1 12 75 59 16 52 T T T T B B
7 KVK Tienen (W) 30 16 4 10 51 36 15 52 T T B B B H
8 Standard Liege B (W) 30 16 3 11 69 41 28 51 T T B T T H
9 White Star Bruxelles (W) 30 12 6 12 52 48 4 42 T B B B T T
10 Anderlecht II (W) 30 13 2 15 50 53 -3 41 T B B B T B
11 Famkes Merkem (W) 30 9 5 16 32 50 -18 32 H B T B H B
12 Bilzen United (W) 30 9 5 16 46 66 -20 32 B B T T B H
13 Gent B (W) 30 6 4 20 46 81 -35 22 T T B B B H
14 Ladies Genk B (W) 30 6 3 21 39 76 -37 21 B B B B B T
15 Loyers W 30 4 2 24 30 94 -64 14 B B B B B B
16 FC Alken (W) 30 4 0 26 28 128 -100 12 B B T B B B