Corinthians Paulista (SP): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB Corinthians Paulista (SP): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Corinthians Paulista (SP)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1910-9-1
Bóng đá quốc gia nào? Brazil
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Brazil
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Sport Club Corinthians Paulista Rua Satilde;o Jorge, 777 Tatuapé Satilde;o Paulo - SP 03087-000 Brazil
Sân vận động Arena Corinthians
Sức chứa sân vận động 37,391 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Vanderlei Luxemburgo
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.corinthians.com.br/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Corinthians Paulista (SP) mới nhất

  • 23/01 05:30
    Corinthians Paulista (SP)
    Ah so Santa SP
    2 - 1
    Vòng 3
  • 20/01 04:30
    Corinthians Paulista (SP)
    AE Velo Clube SP
    1 - 0
    Vòng 2
  • 17/01 05:30
    Bragantino
    Corinthians Paulista (SP)
    1 - 0
    Vòng 1
  • 09/12 02:00
    1 Gremio (RS)
    Corinthians Paulista (SP) 1
    0 - 1
    Vòng 38
  • 04/12 06:00
    Corinthians Paulista (SP)
    Bahia
    2 - 0
    Vòng 37
  • 01/12 05:30
    Criciuma
    Corinthians Paulista (SP)
    2 - 0
    Vòng 36
  • 25/11 02:00
    Corinthians Paulista (SP)
    Vasco da Gama
    3 - 0
    Vòng 35
  • 20/11 21:00
    Corinthians Paulista (SP)
    Cruzeiro
    2 - 1
    Vòng 34
  • 10/11 02:30
    Vitoria BA
    Corinthians Paulista (SP)
    1 - 1
    Vòng 33
  • 05/11 06:00
    Corinthians Paulista (SP)
    Palmeiras
    1 - 0
    Vòng 32

Lịch thi đấu Corinthians Paulista (SP) sắp tới

  • 27/01 04:30
    Sao Paulo
    Corinthians Paulista (SP)
    ? - ?
    Vòng 4
  • 30/01 05:45
    Ponte Preta
    Corinthians Paulista (SP)
    ? - ?
    Vòng 5
  • 02/02 04:30
    Corinthians Paulista (SP)
    Noroeste
    ? - ?
    Vòng 6
  • 07/02 06:00
    Palmeiras
    Corinthians Paulista (SP)
    ? - ?
    Vòng 7
  • 10/02 04:00
    Corinthians Paulista (SP)
    Sao Bernardo
    ? - ?
    Vòng 8
  • 13/02 04:00
    Corinthians Paulista (SP)
    Santos
    ? - ?
    Vòng 9
  • 17/02 04:00
    Portuguesa Desportos
    Corinthians Paulista (SP)
    ? - ?
    Vòng 10
  • 24/02 04:00
    Corinthians Paulista (SP)
    Guarani SP
    ? - ?
    Vòng 12
  • 25/02 04:00
    Gremio Novorizontin
    Corinthians Paulista (SP)
    ? - ?
    Vòng 11
  • 20/02 04:00
    Universidad Central de Venezuela
    Corinthians Paulista (SP)
    ? - ?

BXH VĐQG Brazil mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation