Treze Campina Grande PB: tin tức, thông tin website facebook
CLB Treze Campina Grande PB: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Treze Campina Grande PB |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil (Paraibano) |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Treze Campina Grande PB mới nhất
-
20/01 02:00CampinenseTreze Campina Grande PB2 - 0Vòng 3
-
13/01 02:00Treze Campina Grande PBAuto Esporte Clube PB1 - 0Vòng 1
-
09/01 02:00Ferroviario CETreze Campina Grande PB0 - 0
-
30/12 01:00Treze Campina Grande PBCentral SC1 - 0
-
23/12 01:00Treze Campina Grande PBSanta Cruz RN0 - 0
-
02/09 02:00Treze Campina Grande PBItabaiana(SE)0 - 0
-
26/08 02:00Itabaiana(SE)Treze Campina Grande PB 13 - 1
-
19/08 02:00Treze Campina Grande PBAltos/PI0 - 0
-
Pen [5-3]
-
11/08 02:001 Altos/PITreze Campina Grande PB0 - 1
Lịch thi đấu Treze Campina Grande PB sắp tới
-
26/01 02:30Treze Campina Grande PBSerra Branca EC? - ?Vòng 4
BXH VĐQG Brazil (Paraibano) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo PB | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
2 | Sousa PB | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
3 | Serra Branca EC | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T B T |
4 | Campinense | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B T H |
5 | Nacional de Patos PB | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | B T H |
6 | Treze Fc | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
7 | Auto Esporte Clube PB | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
8 | Picuiense | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
9 | Treze Campina Grande PB | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
10 | Pombal EC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |