Slavia Praha: tin tức, thông tin website facebook

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

CLB Slavia Praha: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Slavia Praha
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1892
Bóng đá quốc gia nào? Châu Âu
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Séc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ SK Slavia Praha - fotbal, a. s. Atleticka 2 169 00 Praha 6 - Strahov
Sân vận động Eden Arena
Sức chứa sân vận động 20,800 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jindrich Trpisovsky
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.sk-slavia-fotbal.cz/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Slavia Praha mới nhất

Lịch thi đấu Slavia Praha sắp tới

BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
12 MFK Karvina 24 7 7 10 29 42 -13 28 H H B B T H
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 24 3 7 14 18 41 -23 16 B H H B H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs