Slavia Praha: tin tức, thông tin website facebook
CLB Slavia Praha: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Slavia Praha |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1892 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | SK Slavia Praha - fotbal, a. s. Atleticka 2 169 00 Praha 6 - Strahov |
Sân vận động | Eden Arena |
Sức chứa sân vận động | 20,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jindrich Trpisovsky |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sk-slavia-fotbal.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Slavia Praha mới nhất
-
09/03 01:00Sparta PrahaSlavia Praha 10 - 0Vòng 25
-
03/03 00:30Slavia PrahaBohemians 1905 10 - 0Vòng 24
-
24/02 00:30FC Viktoria PlzenSlavia Praha1 - 2Vòng 23
-
17/02 00:30Slavia PrahaBanik Ostrava1 - 0Vòng 22
-
08/02 22:00PardubiceSlavia Praha0 - 0Vòng 21
-
03/02 00:30Slavia PrahaMlada Boleslav0 - 0Vòng 20
-
27/02 01:30Slavia PrahaFK MAS Taborsko0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
31/01 03:00Slavia PrahaMalmo FF0 - 0A
-
24/01 03:00PAOK SalonikiSlavia Praha1 - 0A
-
19/01 21:30Philadelphia UnionSlavia Praha0 - 1
Lịch thi đấu Slavia Praha sắp tới
-
05/05 22:30Slavia PrahaSparta Praha? - ?
-
15/07 21:00FC Superfund PaschingSlavia Praha? - ?
-
05/08 21:00Slavia PrahaFC Superfund Pasching? - ?
-
17/03 00:30Slavia PrahaBaumit Jablonec? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00Dukla PragueSlavia Praha? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Slavia PrahaHradec Kralove? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00MFK KarvinaSlavia Praha? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00Slavia PrahaSynot Slovacko? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 25 | 16 | 5 | 4 | 47 | 22 | 25 | 53 | B T T B T H |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 31 | 7 | 34 | B T B T B B |
8 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | T T B H H H |
9 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
10 | Bohemians 1905 | 25 | 7 | 9 | 9 | 28 | 35 | -7 | 30 | T T H H B B |
11 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
12 | MFK Karvina | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 42 | -13 | 28 | H H B B T H |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 41 | -23 | 16 | B H H B H H |
15 | Pardubice | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 16 | B B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs