Slaven Koprivnica: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

CLB Slaven Koprivnica: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Slaven Koprivnica
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1912
Bóng đá quốc gia nào? Croatia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Croatia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ M.P.MISKINE 12 Gradski stadion HR-48000 KOPRIVNICA
Sân vận động City
Sức chứa sân vận động 3,059 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.nk-slaven-belupo.hr
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Slaven Koprivnica mới nhất

  • 04/05 21:00
    Slaven Koprivnica
    ZNK Osijek
    0 - 3
    Vòng 33
  • 28/04 22:00
    Istra 1961 Pula
    Slaven Koprivnica
    1 - 1
    Vòng 32
  • 22/04 22:00
    Slaven Koprivnica
    NK Varteks Varazdin
    0 - 0
    Vòng 31
  • 18/04 21:00
    NK Lokomotiva Zagreb
    Slaven Koprivnica
    0 - 0
    Vòng 30
  • 11/04 23:00
    Slaven Koprivnica
    HNK Sibenik
    0 - 0
    Vòng 29
  • 05/04 21:00
    Slaven Koprivnica
    Hajduk Split
    0 - 1
    Vòng 28
  • 30/03 00:45
    Slaven Koprivnica
    Rijeka
    0 - 1
    Vòng 27
  • 15/03 00:00
    HNK Gorica
    Slaven Koprivnica
    0 - 2
    Vòng 26
  • 02/04 22:00
    Slaven Belupo
    ZNK Osijek
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
  • 22/03 17:00
    NK Mura 05
    Slaven Belupo
    0 - 3

Lịch thi đấu Slaven Koprivnica sắp tới

BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rijeka 33 16 11 6 45 19 26 59 T T B B B T
2 Dinamo Zagreb 33 17 7 9 62 40 22 58 B T T B T T
3 Hajduk Split 33 15 11 7 45 32 13 56 T H H B B B
4 NK Varteks Varazdin 33 10 15 8 26 22 4 45 H B H T T H
5 Slaven Koprivnica 33 12 9 12 38 38 0 45 B T T B H B
6 Istra 1961 Pula 33 10 13 10 35 41 -6 43 T B T T H H
7 ZNK Osijek 33 11 7 15 43 48 -5 40 B B B T T T
8 HNK Gorica 33 9 9 15 28 43 -15 36 H T T T H B
9 NK Lokomotiva Zagreb 33 9 7 17 40 52 -12 34 B H B B B H
10 HNK Sibenik 33 7 9 17 28 55 -27 30 T B B T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation