Brondby IF (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Brondby IF (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Brondby IF (W) |
Tên khác | Brondby IF Nữ |
Biệt danh | Brondby IF Nữ |
Năm/Ngày thành lập | 1964 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Brondbyernes Idraetsforening Erik Lykke HANSEN Br鴑dby Stadion 26 DK-2605 Brondby Denmark |
Sân vận động | Brøndby Stadion |
Sức chứa sân vận động | 31,748 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.brondby-if.dk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Brondby IF (W) mới nhất
-
10/05 18:00Brondby IF NữFortuna Hjorring Nữ0 - 1Vòng 7
-
03/05 18:00Nordsjaelland NữBrondby IF Nữ0 - 1Vòng 6
-
26/04 20:00Brondby IF NữAGF Kvindefodbold APS Nữ1 - 0Vòng 5
-
21/04 18:00Odense BK NữBrondby IF Nữ1 - 0Vòng 4
-
12/04 18:00Brondby IF NữNordsjaelland Nữ0 - 0Vòng 3
-
22/03 19:00Fortuna Hjorring NữBrondby IF Nữ0 - 0Vòng 2
-
15/03 19:00Brondby IF NữHB Koge Nữ0 - 2Vòng 1
-
17/04 22:00Nordsjaelland NữBrondby IF Nữ1 - 0
-
29/03 21:00Brondby IF NữNordsjaelland Nữ0 - 0
-
08/03 20:00AGF Kvindefodbold APS NữBrondby IF Nữ0 - 1
Lịch thi đấu Brondby IF (W) sắp tới
-
21/04 23:30Nordsjaelland (w)Brondby IF (w)? - ?Vòng 3
-
25/05 18:00HB Koge NữBrondby IF Nữ? - ?Vòng 8
-
08/06 18:00AGF Kvindefodbold APS NữBrondby IF Nữ? - ?Vòng 9
-
15/06 19:00Brondby IF NữOdense BK Nữ? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kolding BK (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 25 | 8 | 17 | 18 | T B T T T T |
2 | Midtjylland (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 5 | 10 | 17 | H T T T T H |
3 | ASA Aarhus (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 | H T B T T H |
4 | Boldklubben AF 1893 (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 15 | -7 | 5 | B T H B B B |
5 | Osterbro IF (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 18 | -12 | 4 | H B B B B T |
6 | Thisted FC (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 15 | -12 | 2 | H B H B B B |