Lyngby: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lyngby: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lyngby |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921-3-30 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Lyngby Boldklub, Lundtoftevej 61, DK-2800 LYNGBY, Denmark |
Sân vận động | Lyngby Stadion |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Freyr Alexandersson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lyngby-boldklub.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lyngby mới nhất
-
09/03 20:00SilkeborgLyngby0 - 1Vòng 21
-
04/03 01:00Brondby IFLyngby0 - 0Vòng 20
-
22/02 01:00LyngbyRanders FC0 - 0Vòng 19
-
17/02 00:00MidtjyllandLyngby1 - 0Vòng 18
-
01/12 20:00LyngbySonderjyske0 - 0Vòng 17
-
10/02 16:30LyngbyBanga Gargzdai2 - 1
-
08/02 20:30LyngbyFC Avan Academy1 - 1
-
04/02 20:00LyngbyKauno Zalgiris1 - 0
-
25/01 19:00Mjallby AIFLyngby0 - 0
-
18/01 18:00FC CopenhagenLyngby1 - 0
Lịch thi đấu Lyngby sắp tới
-
22/01 19:00LyngbyFremad Amager? - ?
-
26/01 19:00LyngbyHelsingor? - ?
-
16/03 23:00LyngbyNordsjaelland? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 25 | 13 | 42 | T T T B T T |
2 | FC Copenhagen | 21 | 11 | 8 | 2 | 36 | 21 | 15 | 41 | T T T T H H |
3 | Aarhus AGF | 21 | 9 | 9 | 3 | 40 | 20 | 20 | 36 | B H T T H H |
4 | Randers FC | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 24 | 13 | 35 | T T B H H T |
5 | Nordsjaelland | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 35 | T B T T B T |
6 | Brondby IF | 21 | 8 | 8 | 5 | 40 | 30 | 10 | 32 | H T T H H B |
7 | Silkeborg | 21 | 8 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 32 | B H B T T B |
8 | Viborg | 21 | 6 | 7 | 8 | 35 | 37 | -2 | 25 | H B B B T H |
9 | Aalborg | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 41 | -21 | 18 | H B B B H B |
10 | Sonderjyske | 21 | 4 | 5 | 12 | 26 | 48 | -22 | 17 | H T B B B H |
11 | Lyngby | 21 | 2 | 9 | 10 | 14 | 26 | -12 | 15 | B B B H H T |
12 | Vejle | 21 | 2 | 4 | 15 | 21 | 48 | -27 | 10 | B B T H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs