Anorthosis Famagusta FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Anorthosis Famagusta FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Anorthosis Famagusta FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1911 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Anorthosis Famagusta FC, PO Box 40756, Antonis Papadopoulos Street, CY-6307 LARNACA Cyprus |
Sân vận động | Antonis Papadopoulos Stadium |
Sức chứa sân vận động | 9,650 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Darko Milanic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.anofc.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Anorthosis Famagusta FC mới nhất
-
30/01 00:30Anorthosis Famagusta FCApollon Limassol FC0 - 2
-
12/12 00:00Omonia AradippouAnorthosis Famagusta FC0 - 3
-
26/01 00:00Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca0 - 2Vòng 20
-
19/01 00:00Nea SalamisAnorthosis Famagusta FC0 - 3Vòng 19
-
14/01 00:30Anorthosis Famagusta FCEthnikos Achnas FC1 - 0Vòng 18
-
08/01 00:30Omonia Nicosia FCAnorthosis Famagusta FC0 - 1Vòng 17
-
03/01 00:00Anorthosis Famagusta FCAEP Paphos0 - 0Vòng 16
-
22/12 00:00Apollon Limassol FCAnorthosis Famagusta FC 10 - 0Vòng 15
-
15/12 00:00Anorthosis Famagusta FCOmonia Aradippou2 - 0Vòng 14
-
08/12 00:00Anorthosis Famagusta FCOmonia 29is Maiou1 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Anorthosis Famagusta FC sắp tới
-
04/02 01:00Anorthosis Famagusta FCAPOEL Nicosia? - ?Vòng 21
-
08/02 23:00AEL LimassolAnorthosis Famagusta FC? - ?Vòng 22
-
12/02 23:00Anorthosis Famagusta FCAris Limassol? - ?Vòng 23
-
15/02 23:00E.N.ParalimniouAnorthosis Famagusta FC? - ?Vòng 24
-
22/02 23:00Anorthosis Famagusta FCKarmiotissa Polemidion? - ?Vòng 25
-
01/03 23:00Omonia 29is MaiouAnorthosis Famagusta FC? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 20 | 16 | 1 | 3 | 42 | 9 | 33 | 49 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 21 | 14 | 6 | 1 | 40 | 13 | 27 | 48 | T H T H T H |
3 | AEK Larnaca | 21 | 13 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 44 | B H T T H T |
4 | Omonia Nicosia FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 43 | 19 | 24 | 42 | T B T H T T |
5 | APOEL Nicosia | 20 | 10 | 5 | 5 | 46 | 16 | 30 | 35 | H T H T B T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 31 | B B T T T H |
7 | Apollon Limassol FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 20 | 2 | 31 | T H T T B T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 21 | 5 | 8 | 8 | 30 | 39 | -9 | 23 | T H B H B B |
9 | AEL Limassol | 20 | 5 | 6 | 9 | 22 | 33 | -11 | 21 | B B B H H B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 44 | -23 | 20 | B T T B B B |
11 | Omonia Aradippou | 21 | 5 | 4 | 12 | 15 | 40 | -25 | 19 | B T B T B B |
12 | E.N.Paralimniou | 21 | 4 | 3 | 14 | 11 | 31 | -20 | 15 | T B B B B T |
13 | Nea Salamis | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 43 | -27 | 13 | B H B B H H |
14 | Omonia 29is Maiou | 20 | 2 | 4 | 14 | 14 | 37 | -23 | 10 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs