Dignis Yepsonas: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dignis Yepsonas: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dignis Yepsonas |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đảo Síp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dignis Yepsonas mới nhất
-
18/01 19:30Dignis YepsonasPAEEK2 - 1Vòng 1
-
11/01 19:30PAEEKDignis Yepsonas1 - 0Vòng 15
-
08/01 19:30Dignis YepsonasOlympiakos Nicosia FC0 - 0Vòng 14
-
21/12 19:30Spartakos KitiouDignis Yepsonas0 - 1Vòng 13
-
14/12 19:30Dignis YepsonasAnagennisi FC Deryneia0 - 0Vòng 12
-
08/12 19:30Dignis YepsonasDoxa Katokopias1 - 0Vòng 11
-
30/11 00:00Peyia 2014Dignis Yepsonas0 - 1Vòng 10
-
24/11 19:30Dignis YepsonasAsil Lysi0 - 1Vòng 9
-
09/11 19:30AE ZakakiouDignis Yepsonas1 - 1Vòng 8
-
07/11 00:00Dignis YepsonasOmonia Aradippou0 - 0
Lịch thi đấu Dignis Yepsonas sắp tới
-
25/01 19:30Dignis YepsonasDigenis Morphou? - ?Vòng 2
-
01/02 19:30Akritas ChlorakaDignis Yepsonas? - ?Vòng 3
-
09/02 20:00Dignis YepsonasOlympiakos Nicosia FC? - ?Vòng 4
-
15/02 20:00Asil LysiDignis Yepsonas? - ?Vòng 5
-
22/02 20:00Dignis YepsonasAE Zakakiou? - ?Vòng 6
-
01/03 20:00PO Ahironas-OnisilosDignis Yepsonas? - ?Vòng 7
-
08/03 20:30PAEEKDignis Yepsonas? - ?Vòng 8
-
15/03 20:30Digenis MorphouDignis Yepsonas? - ?Vòng 9
BXH Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 27 | T |
2 | Spartakos Kitiou | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 21 | T |
3 | MEAP Nisou | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 20 | T |
4 | Agia Napa | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 18 | T |
5 | Halkanoras Idaliou | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 16 | B |
6 | Anagennisi FC Deryneia | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 12 | B |
7 | Othellos Athienou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 11 | B |
8 | Peyia 2014 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 9 | B |