Erzgebirge Aue: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

CLB Erzgebirge Aue: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Erzgebirge Aue
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1946-3-4
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Lossnitzer Strasse 95 08280 Aue
Sân vận động Erzgebirgsstadion
Sức chứa sân vận động 16,403 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Pavel Dotchev
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-erzgebirge.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Erzgebirge Aue mới nhất

  • 10/05 19:00
    Erzgebirge Aue
    SV Sandhausen
    0 - 1
    Vòng 37
  • 04/05 21:30
    Erzgebirge Aue
    Ingolstadt
    1 - 0
    Vòng 36
  • 26/04 21:30
    SC Verl
    Erzgebirge Aue
    4 - 0
    Vòng 35
  • 21/04 00:30
    Erzgebirge Aue
    Borussia Dortmund (Youth)
    1 - 1
    Vòng 34
  • 12/04 19:00
    Rot-Weiss Essen
    Erzgebirge Aue
    2 - 1
    Vòng 33
  • 09/04 00:00
    Saarbrucken
    Erzgebirge Aue
    1 - 0
    Vòng 32
  • 05/04 19:00
    Erzgebirge Aue
    VfB Stuttgart II 1
    1 - 0
    Vòng 31
  • 29/03 20:00
    Energie Cottbus
    Erzgebirge Aue
    0 - 0
    Vòng 30
  • 16/03 22:30
    Erzgebirge Aue
    SV Waldhof Mannheim
    0 - 1
    Vòng 29
  • 13/03 01:00
    Hansa Rostock
    Erzgebirge Aue
    3 - 1
    Vòng 28

Lịch thi đấu Erzgebirge Aue sắp tới

  • 17/05 18:30
    TSV 1860 Munchen
    Erzgebirge Aue
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arminia Bielefeld 37 20 9 8 63 36 27 69 T T T T H T
2 Dynamo Dresden 37 19 10 8 68 40 28 67 H B T T H B
3 Energie Cottbus 37 18 8 11 63 50 13 62 B B T H B T
4 Saarbrucken 37 17 11 9 57 46 11 62 T H B T T B
5 Hansa Rostock 37 18 6 13 53 44 9 60 T B T T T B
6 Viktoria koln 37 17 5 15 55 48 7 56 T B B T B T
7 Rot-Weiss Essen 37 16 7 14 54 53 1 55 T T T B T T
8 SC Verl 37 14 12 11 59 55 4 54 B B H T B H
9 SV Wehen Wiesbaden 37 14 10 13 57 59 -2 52 B H T B T T
10 TSV 1860 Munchen 37 15 7 15 56 60 -4 52 T T T B B H
11 Ingolstadt 37 13 12 12 68 62 6 51 H H B B B B
12 Alemannia Aachen 37 12 14 11 43 42 1 50 H T B T B T
13 Erzgebirge Aue 37 15 4 18 51 64 -13 49 B B T B T B
14 VfL Osnabruck 37 13 9 15 46 52 -6 48 B T T B T B
15 SV Waldhof Mannheim 37 11 13 13 43 44 -1 46 B B H H T T
16 VfB Stuttgart II 37 12 10 15 48 58 -10 46 B H H H T T
17 Borussia Dortmund (Youth) 37 11 10 16 52 58 -6 43 T T B B B B
18 SV Sandhausen 37 9 8 20 49 65 -16 35 B B B B B T
19 Hannover 96 Am 37 8 10 19 49 69 -20 34 H H H T H B
20 Unterhaching 37 4 13 20 40 69 -29 25 H B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation