FC Kaan-Marienborn: tin tức, thông tin website facebook

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

CLB FC Kaan-Marienborn: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Kaan-Marienborn
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Kaan-Marienborn mới nhất

  • 09/08 00:00
    FC Kaan-Marienborn
    Gutersloh
    0 - 10
  • 13/05 19:00
    FC Kaan-Marienborn
    Alemannia Aachen
    2 - 0
    Vòng 34
  • 06/05 19:00
    1 Bocholt FC
    FC Kaan-Marienborn 1
    0 - 1
    Vòng 33
  • 29/04 19:00
    1 FC Kaan-Marienborn
    Wiedenbruck
    2 - 2
    Vòng 32
  • 22/04 19:00
    1 Wattenscheid 09
    FC Kaan-Marienborn
    2 - 3
    Vòng 31
  • 20/04 00:00
    FC Kaan-Marienborn
    Preuben Munster
    2 - 2
    Vòng 28
  • 15/04 19:00
    FC Kaan-Marienborn
    Rot-Weiss Ahlen
    0 - 1
    Vòng 30
  • 08/04 19:00
    Wuppertaler
    FC Kaan-Marienborn
    2 - 0
    Vòng 29
  • 25/03 20:00
    FC Kaan-Marienborn
    Duren
    0 - 1
    Vòng 26
  • 18/03 20:00
    Fortuna Dusseldorf (Youth)
    FC Kaan-Marienborn
    0 - 2
    Vòng 27

Lịch thi đấu FC Kaan-Marienborn sắp tới

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 31 21 6 4 58 21 37 69 B T T T B H
2 Hallescher FC 31 19 7 5 50 22 28 64 H T B T T T
3 Zwickau 31 18 4 9 44 41 3 58 B T B T T T
4 Rot-Weiss Erfurt 31 15 9 7 54 37 17 54 T H T T B H
5 Carl Zeiss Jena 31 15 7 9 64 43 21 52 B T B T B T
6 Greifswalder FC 31 13 9 9 44 31 13 48 H H T B T H
7 Chemnitzer 31 12 11 8 34 21 13 47 H T H H T T
8 Berliner FC Dynamo 31 12 9 10 47 40 7 45 T B T B H H
9 Hertha BSC Berlin Youth 31 14 2 15 52 55 -3 44 B B H B T T
10 VSG Altglienicke 31 11 10 10 39 34 5 43 T B T T B B
11 ZFC Meuselwitz 31 9 10 12 36 54 -18 37 B T H H B B
12 SV Babelsberg 03 31 8 10 13 41 49 -8 34 B H T B B B
13 Hertha Zehlendorf 31 8 8 15 47 56 -9 32 B T H B T B
14 BSG Chemie Leipzig 31 8 8 15 30 53 -23 32 B B H H T B
15 Eilenburg 31 7 9 15 39 55 -16 30 H T B H H T
16 BFC Viktoria 1889 31 8 6 17 32 52 -20 30 T B B H B H
17 FSV luckenwalde 31 6 10 15 24 41 -17 28 T T B B T B
18 VFC Plauen 31 4 7 20 26 56 -30 19 B H B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation