Hannover 96 Am: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

CLB Hannover 96 Am: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hannover 96 Am
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1896-4-12
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Hannoverscher Sportverein von 1896 Clausewitzstraszlig;e 2 DE-30175 HANNOVER Germany
Sân vận động Niedersachsenstadion
Sức chứa sân vận động 48,933 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.hannover96.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hannover 96 Am mới nhất

  • 12/05 00:30
    Viktoria koln
    Hannover 96 Am 1
    0 - 0
    Vòng 37
  • 05/05 00:30
    Hannover 96 Am
    Unterhaching
    0 - 0
    Vòng 36
  • 26/04 19:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    Hannover 96 Am
    0 - 2
    Vòng 35
  • 20/04 21:30
    Hannover 96 Am
    SV Waldhof Mannheim 1
    1 - 1
    Vòng 34
  • 12/04 19:00
    Ingolstadt
    Hannover 96 Am
    0 - 1
    Vòng 33
  • 09/04 00:00
    1 Hannover 96 Am
    Alemannia Aachen
    0 - 0
    Vòng 32
  • 05/04 00:00
    Hannover 96 Am
    Dynamo Dresden
    1 - 2
    Vòng 31
  • 29/03 22:30
    Arminia Bielefeld
    Hannover 96 Am
    1 - 1
    Vòng 30
  • 15/03 20:00
    Hannover 96 Am
    SV Wehen Wiesbaden
    0 - 0
    Vòng 29
  • 12/03 01:00
    1 Energie Cottbus
    Hannover 96 Am
    2 - 1
    Vòng 28

Lịch thi đấu Hannover 96 Am sắp tới

  • 17/05 18:30
    Hannover 96 Am
    Hansa Rostock
    ? - ?
    Vòng 38

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 33 22 7 4 61 22 39 73 T T B H H T
2 Hallescher FC 33 21 7 5 56 24 32 70 B T T T T T
3 Rot-Weiss Erfurt 33 17 9 7 58 39 19 60 T T B H T T
4 Zwickau 33 18 5 10 45 44 1 59 B T T T B H
5 Carl Zeiss Jena 33 16 7 10 68 45 23 55 B T B T T B
6 Greifswalder FC 33 14 10 9 49 34 15 52 T B T H T H
7 Chemnitzer 33 12 13 8 37 24 13 49 H H T T H H
8 Berliner FC Dynamo 33 13 9 11 50 43 7 48 T B H H B T
9 VSG Altglienicke 33 12 10 11 42 35 7 46 T T B B T B
10 Hertha BSC Berlin Youth 33 14 3 16 55 59 -4 45 H B T T H B
11 ZFC Meuselwitz 33 11 10 12 39 54 -15 43 H H B B T T
12 Hertha Zehlendorf 33 9 8 16 53 61 -8 35 H B T B T B
13 SV Babelsberg 03 33 8 10 15 43 55 -12 34 T B B B B B
14 BSG Chemie Leipzig 33 8 10 15 33 56 -23 34 H H T B H H
15 FSV luckenwalde 33 7 10 16 28 45 -17 31 B B T B B T
16 Eilenburg 33 7 10 16 43 61 -18 31 B H H T B H
17 BFC Viktoria 1889 33 8 7 18 34 58 -24 31 B H B H B H
18 VFC Plauen 33 4 7 22 26 61 -35 19 B H B H B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation